![]() |
MOQ: | 30000 m2. |
giá bán: | $0.12 per square meter for quantities less than 100,000 square meters, FOB Shanghai basis |
tiêu chuẩn đóng gói: | Màng EPE + Bọc PE + Pallet gỗ gia công |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 50000 kg mỗi tuần |
50 μm Phim polypropylene đúc trắng mờ cho thực phẩm, bao bì công nghiệp hộp y tế
Phim polypropylene đúc (CPP) là một loại phim nhựa được sản xuất thông qua quy trình đúc.
Nó được sử dụng trong một loạt các ứng dụng bao bì linh hoạt như:
1Bao bì thực phẩm:
Phim CPP được sử dụng để đóng gói đồ ăn nhẹ, đồ nướng, thịt, pho mát và các sản phẩm thực phẩm khác.
Nó cung cấp độ rõ ràng và bóng tuyệt vời, làm cho sản phẩm bên trong trông tươi và hấp dẫn.
2Bao bì y tế:
Phim CPP được sử dụng cho bao bì các thiết bị và sản phẩm y tế do độ bền niêm phong nhiệt cao của nó,
rào cản độ ẩm và chống đâm.
3Bao bì công nghiệp:
Phim CPP được sử dụng để đóng gói dệt may, đồ văn phòng và các sản phẩm công nghiệp khác.
Tính năng quan trọng của phim polypropylene đúc là tính minh bạch tuyệt vời, độ bóng cao,
và rào cản độ ẩm tốt làm cho nó phù hợp với các ứng dụng bao bì, nơi hiển thị sản phẩm là quan trọng.
Nó cũng rất bền, linh hoạt và có đặc tính niêm phong tuyệt vời, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng cần niêm phong nhiệt.
Hơn nữa, phim CPP có khả năng chống đục, xé và mài mòn cao, làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho bao bì
các ứng dụng phải đối mặt với việc xử lý thô trong quá trình vận chuyển.
Ngoài ra, phim CPP có độ cứng tốt và ổn định kích thước, có nghĩa là nó không thể co lại hoặc kéo dài trong quá trình
Nó cũng có khả năng in tốt và rõ ràng
của đồ họa, làm cho nó lý tưởng để sử dụng các tín hiệu trực quan như các yếu tố thương hiệu trên bao bì.
Quá trình sản xuất phim polypropylene đúc (CPP) bao gồm:
1. Polymerization:
Propylene monomer được phân phối dưới áp suất và nhiệt độ cao để sản xuất viên nhựa polypropylene.
2. Extrusion:
Các viên nhựa polypropylene được nóng chảy và ép qua một khuôn phẳng để tạo thành một tấm mỏng, liên tục.
3- Định hướng:
Bảng ép được kéo dài qua hướng máy (MD) và hướng ngang (TD) để cải thiện cơ khí
tính chất và độ sáng của phim.
4. Làm mát:
Bộ phim được làm mát bằng cách sử dụng cuộn làm mát và lưu trữ trên cuộn lấy.
5. Kết thúc:
Bộ phim được xử lý bằng xả corona hoặc các phương pháp xử lý bề mặt khác để cải thiện chất lượng in và dính.
Bây giờ, đến với những lợi thế của phim CPP so với phim Polypropylene định hướng Biaxially (BOPP):
1- Tăng cường đặc tính niêm phong:
Phim CPP có tính đặc trưng niêm phong tốt hơn do độ bền niêm phong cao hơn, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng đóng gói thực phẩm.
2. Tăng độ rõ ràng:
Phim CPP có độ sáng và độ bóng tốt hơn so với phim BOPP, làm cho nó hấp dẫn hơn để sử dụng trong các ứng dụng đóng gói nơi sản phẩm
tầm nhìn là điều cần thiết.
3- Tốt hơn tính chất gắn nóng:
Phim CPP có tính chất bám nóng tốt hơn, cho phép nó được sử dụng trong các máy đóng gói tốc độ cao, nơi yêu cầu niêm phong nhanh chóng.
4. Tăng sức đề kháng nhiệt:
Phim CPP có khả năng chống nhiệt cao hơn các phim BOPP, làm cho chúng phù hợp hơn để sử dụng trong các ứng dụng đóng gói đầy nóng và retort
nơi yêu cầu nhiệt độ cao.
5- Chống đâm cao hơn:
Phim CPP có khả năng chống đâm cao hơn các phim BOPP, làm cho chúng bền hơn và chống hư hại trong quá trình vận chuyển
và lưu trữ.
Nhìn chung, phim CPP có một số lợi thế so với phim BOPP, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho một loạt các ứng dụng đóng gói.và chống đâm làm cho chúng lý tưởng để sử dụng trong bao bì thực phẩm, cũng như trong các ứng dụng đóng gói công nghiệp và nông nghiệp.
Điểm thử | Đơn vị | Phạm vi | Tiêu chuẩn thử nghiệm | |
Độ dày | Trung bình. | μm | 50 | GN/T 6672 |
Max. | ≤ 54 | |||
Chưa lâu. | ≥ 46 | |||
Chiều rộng | Trung bình. | mm | 1090 ±3 | GN/T 6673 |
Sức kéo | MD | MPa | ≥ 20 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤15 | |||
Chiều dài @ break | MD | % | ≤ 300 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤ 300 | |||
Căng thẳng làm ướt | - | mM/m | ≥ 38 | GN/T 14216 |
![]() |
MOQ: | 30000 m2. |
giá bán: | $0.12 per square meter for quantities less than 100,000 square meters, FOB Shanghai basis |
tiêu chuẩn đóng gói: | Màng EPE + Bọc PE + Pallet gỗ gia công |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 50000 kg mỗi tuần |
50 μm Phim polypropylene đúc trắng mờ cho thực phẩm, bao bì công nghiệp hộp y tế
Phim polypropylene đúc (CPP) là một loại phim nhựa được sản xuất thông qua quy trình đúc.
Nó được sử dụng trong một loạt các ứng dụng bao bì linh hoạt như:
1Bao bì thực phẩm:
Phim CPP được sử dụng để đóng gói đồ ăn nhẹ, đồ nướng, thịt, pho mát và các sản phẩm thực phẩm khác.
Nó cung cấp độ rõ ràng và bóng tuyệt vời, làm cho sản phẩm bên trong trông tươi và hấp dẫn.
2Bao bì y tế:
Phim CPP được sử dụng cho bao bì các thiết bị và sản phẩm y tế do độ bền niêm phong nhiệt cao của nó,
rào cản độ ẩm và chống đâm.
3Bao bì công nghiệp:
Phim CPP được sử dụng để đóng gói dệt may, đồ văn phòng và các sản phẩm công nghiệp khác.
Tính năng quan trọng của phim polypropylene đúc là tính minh bạch tuyệt vời, độ bóng cao,
và rào cản độ ẩm tốt làm cho nó phù hợp với các ứng dụng bao bì, nơi hiển thị sản phẩm là quan trọng.
Nó cũng rất bền, linh hoạt và có đặc tính niêm phong tuyệt vời, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng cần niêm phong nhiệt.
Hơn nữa, phim CPP có khả năng chống đục, xé và mài mòn cao, làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho bao bì
các ứng dụng phải đối mặt với việc xử lý thô trong quá trình vận chuyển.
Ngoài ra, phim CPP có độ cứng tốt và ổn định kích thước, có nghĩa là nó không thể co lại hoặc kéo dài trong quá trình
Nó cũng có khả năng in tốt và rõ ràng
của đồ họa, làm cho nó lý tưởng để sử dụng các tín hiệu trực quan như các yếu tố thương hiệu trên bao bì.
Quá trình sản xuất phim polypropylene đúc (CPP) bao gồm:
1. Polymerization:
Propylene monomer được phân phối dưới áp suất và nhiệt độ cao để sản xuất viên nhựa polypropylene.
2. Extrusion:
Các viên nhựa polypropylene được nóng chảy và ép qua một khuôn phẳng để tạo thành một tấm mỏng, liên tục.
3- Định hướng:
Bảng ép được kéo dài qua hướng máy (MD) và hướng ngang (TD) để cải thiện cơ khí
tính chất và độ sáng của phim.
4. Làm mát:
Bộ phim được làm mát bằng cách sử dụng cuộn làm mát và lưu trữ trên cuộn lấy.
5. Kết thúc:
Bộ phim được xử lý bằng xả corona hoặc các phương pháp xử lý bề mặt khác để cải thiện chất lượng in và dính.
Bây giờ, đến với những lợi thế của phim CPP so với phim Polypropylene định hướng Biaxially (BOPP):
1- Tăng cường đặc tính niêm phong:
Phim CPP có tính đặc trưng niêm phong tốt hơn do độ bền niêm phong cao hơn, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng đóng gói thực phẩm.
2. Tăng độ rõ ràng:
Phim CPP có độ sáng và độ bóng tốt hơn so với phim BOPP, làm cho nó hấp dẫn hơn để sử dụng trong các ứng dụng đóng gói nơi sản phẩm
tầm nhìn là điều cần thiết.
3- Tốt hơn tính chất gắn nóng:
Phim CPP có tính chất bám nóng tốt hơn, cho phép nó được sử dụng trong các máy đóng gói tốc độ cao, nơi yêu cầu niêm phong nhanh chóng.
4. Tăng sức đề kháng nhiệt:
Phim CPP có khả năng chống nhiệt cao hơn các phim BOPP, làm cho chúng phù hợp hơn để sử dụng trong các ứng dụng đóng gói đầy nóng và retort
nơi yêu cầu nhiệt độ cao.
5- Chống đâm cao hơn:
Phim CPP có khả năng chống đâm cao hơn các phim BOPP, làm cho chúng bền hơn và chống hư hại trong quá trình vận chuyển
và lưu trữ.
Nhìn chung, phim CPP có một số lợi thế so với phim BOPP, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho một loạt các ứng dụng đóng gói.và chống đâm làm cho chúng lý tưởng để sử dụng trong bao bì thực phẩm, cũng như trong các ứng dụng đóng gói công nghiệp và nông nghiệp.
Điểm thử | Đơn vị | Phạm vi | Tiêu chuẩn thử nghiệm | |
Độ dày | Trung bình. | μm | 50 | GN/T 6672 |
Max. | ≤ 54 | |||
Chưa lâu. | ≥ 46 | |||
Chiều rộng | Trung bình. | mm | 1090 ±3 | GN/T 6673 |
Sức kéo | MD | MPa | ≥ 20 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤15 | |||
Chiều dài @ break | MD | % | ≤ 300 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤ 300 | |||
Căng thẳng làm ướt | - | mM/m | ≥ 38 | GN/T 14216 |