MOQ: | 30000 m2. |
tiêu chuẩn đóng gói: | Màng EPE + Bọc PE + Pallet gỗ gia công |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 50000 kg mỗi tuần |
Phim polypropylene đúc màu tự nhiên 50 μm cho thực phẩm, bao bì công nghiệp hộp y tế
Phim polypropylene đúc màu tự nhiên 50 micron (CPP) có thể được sử dụng cho một loạt các ứng dụng đóng gói, bao gồm:
1Bao bì thực phẩm:
Độ tinh khiết cao của phim, khả năng chống đâm vượt trội và tính chất rào cản tuyệt vời làm cho nó lý tưởng để đóng gói các sản phẩm thực phẩm khác nhau
như đồ ăn nhẹ, sản phẩm bánh và đồ ngọt.
2- Bao bì giấy tờ và gói quà tặng:
Phim CPP màu tự nhiên 50 micron cũng thường được sử dụng trong các ứng dụng đóng gói quà tặng, bao gồm cả phong bì, danh mục,
và các sản phẩm văn phòng khác.
3Bao bì y tế và dược phẩm
Độ bền kéo cao của phim CPP và tính chất rào cản vượt trội làm cho nó phù hợp với việc đóng gói các sản phẩm y tế, chẳng hạn như băng vết thương,
rèm phẫu thuật, và các thiết bị y tế khác.
4Bao bì công nghiệp:
Bộ phim CPP màu tự nhiên 50 micron có thể được sử dụng để bọc, gói và bảo vệ các sản phẩm công nghiệp khác nhau trong quá trình vận chuyển
và lưu trữ.
5- Nhãn nhãn:
Màu sắc tự nhiên của phim CPP làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho việc dán nhãn, cho phép thông tin sản phẩm có thể nhìn thấy rõ trên bao bì.
6. Lamination:
Phim CPP màu tự nhiên 50 micron có thể được sử dụng làm lớp kết dính trong các cấu trúc mạ với các phim khác, giấy hoặc tấm nhôm,
thêm sức mạnh và tính chất rào cản.
Nhìn chung, phim CPP màu tự nhiên 50 micron là một vật liệu đóng gói linh hoạt và nhẹ có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau cho các nhu cầu đóng gói khác nhau.Tính chất rào cản tuyệt vời, và độ rõ ràng cao làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho một loạt các ứng dụng.
Tính năng quan trọng của phim polypropylene đúc là tính minh bạch tuyệt vời, độ bóng cao,và rào cản độ ẩm tốt làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đóng gói nơi hiển thị sản phẩm là quan trọngNó cũng rất bền, linh hoạt và có tính đặc trưng niêm phong tuyệt vời, làm cho nó
Hoàn toàn phù hợp với các ứng dụng cần niêm phong nhiệt.
lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng đóng gói phải đối mặt với việc xử lý thô trong quá trình vận chuyển.
Ngoài ra, phim CPP có độ cứng và ổn định kích thước tốt, có nghĩa là nó không có khả năng co lại hoặc kéo dài trong quá trình chế biến hoặc sử dụng.
Nó cũng có khả năng in tốt và độ rõ nét đồ họa tuyệt vời, làm cho nó lý tưởng để sử dụng
các tín hiệu trực quan như các yếu tố thương hiệu trên bao bì.
Quá trình sản xuất phim polypropylene đúc (CPP) bao gồm:
1. Polymerization:
Propylene monomer được phân phối dưới áp suất và nhiệt độ cao để sản xuất viên nhựa polypropylene.
2. Extrusion:
Các viên nhựa polypropylene được nóng chảy và ép qua một khuôn phẳng để tạo thành một tấm mỏng, liên tục.
3- Định hướng:
Bảng ép được kéo dài qua hướng máy (MD) và hướng ngang (TD) để cải thiện cơ khí
tính chất và độ sáng của phim.
4. Làm mát:
Bộ phim được làm mát bằng cách sử dụng cuộn làm mát và lưu trữ trên cuộn lấy.
5. Kết thúc:
Bộ phim được xử lý bằng xả corona hoặc các phương pháp xử lý bề mặt khác để cải thiện chất lượng in và dính.
Bây giờ, đến với những lợi thế của phim CPP so với phim Polypropylene định hướng Biaxially (BOPP):
1- Tăng cường đặc tính niêm phong:
Phim CPP có tính đặc trưng niêm phong tốt hơn do độ bền niêm phong cao hơn, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng đóng gói thực phẩm.
2. Tăng độ rõ ràng:
Phim CPP có độ sáng và độ bóng tốt hơn so với phim BOPP, làm cho nó hấp dẫn hơn để sử dụng trong các ứng dụng đóng gói nơi sản phẩm
tầm nhìn là điều cần thiết.
3- Tốt hơn tính chất gắn nóng:
Phim CPP có tính chất bám nóng tốt hơn, cho phép nó được sử dụng trong các máy đóng gói tốc độ cao, nơi yêu cầu niêm phong nhanh chóng.
4. Tăng sức đề kháng nhiệt:
Phim CPP có khả năng chống nhiệt cao hơn các phim BOPP, làm cho chúng phù hợp hơn để sử dụng trong các ứng dụng đóng gói đầy nóng và retort
nơi yêu cầu nhiệt độ cao.
5- Chống đâm cao hơn:
Phim CPP có khả năng chống đâm cao hơn các phim BOPP, làm cho chúng bền hơn và chống hư hại trong quá trình vận chuyển
và lưu trữ.
Nhìn chung, phim CPP có một số lợi thế so với phim BOPP, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho một loạt các ứng dụng đóng gói.và chống đâm làm cho chúng lý tưởng để sử dụng trong bao bì thực phẩm, cũng như trong các ứng dụng đóng gói công nghiệp và nông nghiệp.
Điểm thử | Đơn vị | Phạm vi | Tiêu chuẩn thử nghiệm | |
Độ dày | Trung bình. | μm | 50 | GN/T 6672 |
Max. | ≤ 54 | |||
Chưa lâu. | ≥ 46 | |||
Chiều rộng | Trung bình. | mm | 1090 ±3 | GN/T 6673 |
Sức kéo | MD | MPa | ≥ 20 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤15 | |||
Chiều dài @ break | MD | % | ≤ 300 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤ 300 | |||
Căng thẳng làm ướt | - | mM/m | ≥ 38 | GN/T 14216 |
Cuốn sách quảng cáo kỹ thuật số (2023).pdf
MOQ: | 30000 m2. |
tiêu chuẩn đóng gói: | Màng EPE + Bọc PE + Pallet gỗ gia công |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 50000 kg mỗi tuần |
Phim polypropylene đúc màu tự nhiên 50 μm cho thực phẩm, bao bì công nghiệp hộp y tế
Phim polypropylene đúc màu tự nhiên 50 micron (CPP) có thể được sử dụng cho một loạt các ứng dụng đóng gói, bao gồm:
1Bao bì thực phẩm:
Độ tinh khiết cao của phim, khả năng chống đâm vượt trội và tính chất rào cản tuyệt vời làm cho nó lý tưởng để đóng gói các sản phẩm thực phẩm khác nhau
như đồ ăn nhẹ, sản phẩm bánh và đồ ngọt.
2- Bao bì giấy tờ và gói quà tặng:
Phim CPP màu tự nhiên 50 micron cũng thường được sử dụng trong các ứng dụng đóng gói quà tặng, bao gồm cả phong bì, danh mục,
và các sản phẩm văn phòng khác.
3Bao bì y tế và dược phẩm
Độ bền kéo cao của phim CPP và tính chất rào cản vượt trội làm cho nó phù hợp với việc đóng gói các sản phẩm y tế, chẳng hạn như băng vết thương,
rèm phẫu thuật, và các thiết bị y tế khác.
4Bao bì công nghiệp:
Bộ phim CPP màu tự nhiên 50 micron có thể được sử dụng để bọc, gói và bảo vệ các sản phẩm công nghiệp khác nhau trong quá trình vận chuyển
và lưu trữ.
5- Nhãn nhãn:
Màu sắc tự nhiên của phim CPP làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho việc dán nhãn, cho phép thông tin sản phẩm có thể nhìn thấy rõ trên bao bì.
6. Lamination:
Phim CPP màu tự nhiên 50 micron có thể được sử dụng làm lớp kết dính trong các cấu trúc mạ với các phim khác, giấy hoặc tấm nhôm,
thêm sức mạnh và tính chất rào cản.
Nhìn chung, phim CPP màu tự nhiên 50 micron là một vật liệu đóng gói linh hoạt và nhẹ có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau cho các nhu cầu đóng gói khác nhau.Tính chất rào cản tuyệt vời, và độ rõ ràng cao làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho một loạt các ứng dụng.
Tính năng quan trọng của phim polypropylene đúc là tính minh bạch tuyệt vời, độ bóng cao,và rào cản độ ẩm tốt làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đóng gói nơi hiển thị sản phẩm là quan trọngNó cũng rất bền, linh hoạt và có tính đặc trưng niêm phong tuyệt vời, làm cho nó
Hoàn toàn phù hợp với các ứng dụng cần niêm phong nhiệt.
lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng đóng gói phải đối mặt với việc xử lý thô trong quá trình vận chuyển.
Ngoài ra, phim CPP có độ cứng và ổn định kích thước tốt, có nghĩa là nó không có khả năng co lại hoặc kéo dài trong quá trình chế biến hoặc sử dụng.
Nó cũng có khả năng in tốt và độ rõ nét đồ họa tuyệt vời, làm cho nó lý tưởng để sử dụng
các tín hiệu trực quan như các yếu tố thương hiệu trên bao bì.
Quá trình sản xuất phim polypropylene đúc (CPP) bao gồm:
1. Polymerization:
Propylene monomer được phân phối dưới áp suất và nhiệt độ cao để sản xuất viên nhựa polypropylene.
2. Extrusion:
Các viên nhựa polypropylene được nóng chảy và ép qua một khuôn phẳng để tạo thành một tấm mỏng, liên tục.
3- Định hướng:
Bảng ép được kéo dài qua hướng máy (MD) và hướng ngang (TD) để cải thiện cơ khí
tính chất và độ sáng của phim.
4. Làm mát:
Bộ phim được làm mát bằng cách sử dụng cuộn làm mát và lưu trữ trên cuộn lấy.
5. Kết thúc:
Bộ phim được xử lý bằng xả corona hoặc các phương pháp xử lý bề mặt khác để cải thiện chất lượng in và dính.
Bây giờ, đến với những lợi thế của phim CPP so với phim Polypropylene định hướng Biaxially (BOPP):
1- Tăng cường đặc tính niêm phong:
Phim CPP có tính đặc trưng niêm phong tốt hơn do độ bền niêm phong cao hơn, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng đóng gói thực phẩm.
2. Tăng độ rõ ràng:
Phim CPP có độ sáng và độ bóng tốt hơn so với phim BOPP, làm cho nó hấp dẫn hơn để sử dụng trong các ứng dụng đóng gói nơi sản phẩm
tầm nhìn là điều cần thiết.
3- Tốt hơn tính chất gắn nóng:
Phim CPP có tính chất bám nóng tốt hơn, cho phép nó được sử dụng trong các máy đóng gói tốc độ cao, nơi yêu cầu niêm phong nhanh chóng.
4. Tăng sức đề kháng nhiệt:
Phim CPP có khả năng chống nhiệt cao hơn các phim BOPP, làm cho chúng phù hợp hơn để sử dụng trong các ứng dụng đóng gói đầy nóng và retort
nơi yêu cầu nhiệt độ cao.
5- Chống đâm cao hơn:
Phim CPP có khả năng chống đâm cao hơn các phim BOPP, làm cho chúng bền hơn và chống hư hại trong quá trình vận chuyển
và lưu trữ.
Nhìn chung, phim CPP có một số lợi thế so với phim BOPP, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho một loạt các ứng dụng đóng gói.và chống đâm làm cho chúng lý tưởng để sử dụng trong bao bì thực phẩm, cũng như trong các ứng dụng đóng gói công nghiệp và nông nghiệp.
Điểm thử | Đơn vị | Phạm vi | Tiêu chuẩn thử nghiệm | |
Độ dày | Trung bình. | μm | 50 | GN/T 6672 |
Max. | ≤ 54 | |||
Chưa lâu. | ≥ 46 | |||
Chiều rộng | Trung bình. | mm | 1090 ±3 | GN/T 6673 |
Sức kéo | MD | MPa | ≥ 20 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤15 | |||
Chiều dài @ break | MD | % | ≤ 300 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤ 300 | |||
Căng thẳng làm ướt | - | mM/m | ≥ 38 | GN/T 14216 |
Cuốn sách quảng cáo kỹ thuật số (2023).pdf