MOQ: | 30000 mét vuông |
tiêu chuẩn đóng gói: | Bộ phim EPE + túi PE + Pallet gỗ chế biến |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 200000 mỗi tháng |
Ống nhựa nhôm laminated PET 55 μm, đặc tính rào cản tuyệt vời, được sử dụng cho bao bì thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm
Lông nhôm dán PET (Polyethylene Terephthalate) là một loại vật liệu đóng gói phim dán thường được sử dụng.
Sự kết hợp của PET và tấm nhôm cung cấp các đặc tính rào cản tuyệt vời chống lại độ ẩm, oxy và các chất gây ô nhiễm khác.
Kết quả là, dải nhôm dán PET được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như:
1Bao bì thực phẩm:
Lông nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm thực phẩm như đồ ăn nhẹ, cà phê, trà và gia vị.
Vật liệu này cung cấp sự bảo vệ tốt chống lại độ ẩm, ánh sáng và oxy, có thể giúp kéo dài thời gian sử dụng của các sản phẩm thực phẩm.
2- Dược phẩm:
Lông nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm dược phẩm như viên thuốc, viên nang và các dạng liều lượng rắn khác.
Vật liệu này cung cấp sự bảo vệ tốt chống lại ánh sáng, độ ẩm và oxy, có thể giúp tăng hiệu quả và thời hạn sử dụng thuốc.
3. mỹ phẩm:
Lông nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm mỹ phẩm như bột, kem và kem dưỡng da.
Vật liệu cung cấp bảo vệ tốt chống lại ánh sáng, độ ẩm và oxy, có thể giúp duy trì chất lượng và
hiệu quả của mỹ phẩm.
4Ứng dụng công nghiệp:
Lông nhôm dán PET được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau như cách nhiệt và đóng gói các thiết bị điện tử.
Vật liệu này cung cấp sự bảo vệ tốt chống ẩm, ánh sáng và oxy, có thể giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Tóm lại, dải nhôm dán PET là một vật liệu đóng gói linh hoạt và được sử dụng rộng rãi cung cấp các tính chất rào cản tốt chống lại độ ẩm, oxy và các chất gây ô nhiễm khác.Nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau từ đóng gói thực phẩm đến dược phẩm đến các ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng tiêu thụ lớn nhất cho tấm nhôm laminated PET là trong ngành công nghiệp đóng gói thực phẩm.
Lông nhôm dán PET được sử dụng rộng rãi để đóng gói các sản phẩm thực phẩm trên toàn cầu.
Vật liệu cung cấp đặc tính rào cản tuyệt vời chống ẩm, oxy và ánh sáng, giúp bảo vệ
chất lượng và độ tươi của các sản phẩm thực phẩm.
Một số sản phẩm thực phẩm thường được đóng gói bằng tấm nhôm PET bao gồm:
1Món ăn nhẹ:
Lốp nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói khoai tây chiên, ngô bắp và các loại đồ ăn nhẹ khác.
Vật liệu giúp giữ cho đồ ăn nhẹ tươi và giòn trong một thời gian dài.
2Cà phê và trà:
Lớp nhôm PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm cà phê và trà.
Vật liệu này giúp giữ hương thơm và hương vị của cà phê và trà.
3Các loại bánh ngọt:
Lông nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói sô cô la, kẹo và các mặt hàng làm ngọt khác.
Vật liệu giúp ngăn ngừa độ ẩm và không khí ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng của các mặt hàng làm ngọt.
4- Thức ăn sẵn dùng:
Lớp nhôm PET được sử dụng để đóng gói các món ăn sẵn sàng như bánh sandwich, bánh burger và pizza.
Vật liệu giúp giữ cho thực phẩm tươi và ngăn ngừa nó bị hỏng.
5Các sản phẩm sữa:
Lớp nhôm PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm sữa như pho mát và bơ.
Vật liệu này giúp duy trì độ tươi của các sản phẩm sữa.
Dưới đây là một số điểm quan trọng nhất cần xem xét trong quá trình sơn giữa phim PET và tấm nhôm:
1- Chuẩn bị bề mặt:
Điều quan trọng là chuẩn bị bề mặt của cả phim PET và tấm nhôm trước khi dán.
Các bề mặt phải sạch sẽ, khô ráo và không có bụi hoặc chất gây ô nhiễm.
2. Chọn chất kết dính:
Các chất kết dính được sử dụng để dán phim PET và tấm nhôm nên có tính chất dính tốt cho cả hai vật liệu.
Nó cũng nên tương thích với loại in hoặc lớp phủ sẽ được sử dụng trên vật liệu mạ.
3Nhiệt độ và áp suất:
Quá trình làm mỏng nên được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ và áp suất được kiểm soát.
Nhiệt độ nên được điều chỉnh theo điểm nóng chảy của chất kết dính được sử dụng, và áp suất
nên được điều chỉnh theo độ dày của các vật liệu được xếp.
4. Động lực cuộn:
Sự căng thẳng của cuộn được sử dụng trong quá trình xếp lớp nên được kiểm soát để đảm bảo rằng các vật liệu được xếp lớp
đồng đều và không có nếp nhăn hoặc biến dạng.
5- xử lý và lưu trữ:
Vật liệu niêm phong nên được xử lý và lưu trữ cẩn thận để tránh bất kỳ thiệt hại hoặc ô nhiễm nào.
Vật liệu nên được bảo vệ khỏi độ ẩm, thay đổi nhiệt độ và tiếp xúc với ánh sáng.
6Kiểm soát chất lượng:
Một quy trình kiểm soát chất lượng nên được thực hiện để đảm bảo rằng vật liệu niêm phong đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật yêu cầu.
Vật liệu có thể được thử nghiệm về tính chất rào cản, sức bám và các thông số khác.
Điểm thử |
Phương pháp thử nghiệm |
Giá trị |
Nhận xét |
|
Độ dày |
0.055 |
GB/T6672-2001 |
0.056 |
|
Chiều rộng |
GB/T6673-2001 |
1000 |
theo yêu cầu |
|
Giấy chứng minh tay áo. |
|
Theo yêu cầu |
theo yêu cầu |
|
Thời gian chống lão hóa |
0.055 |
/ |
/ |
5~10 năm |
Tăng độ kéo |
0.055 |
GB/T 328.9-2007 |
MD:411N TD:386N |
Dòng chữ nhật mẫu-chiều rộng: 25mm, Tốc độ kéo dài: 100mm/min., Chiều dài đo cố định: 100mm |
Độ kéo dài @ Max. căng |
0.055 |
MD:91% TD:83% |
||
Lực peeling |
0.055 |
GB/T 529-2008 |
MD:21.7N TD:19.2N |
Tốc độ kéo dài: 250mm/min |
Sự ổn định kích thước |
0.055 |
GB/T 35467-2017 |
MD:0% TD: 0% |
90°C&24h |
Xét nghiệm lão hóa |
PCT96 |
/ |
Chỉ số màu vàng △b≤2.0,
|
Nhiệt độ:121°C, Độ ẩm: 100%, Áp suất khí quyển: 2 atm, Thời gian: 48h |
UV300KWh |
IEC61215 |
Nhiệt độ trên mẫu: 60±5°C, Tổng liều phơi nhiễm: 120KWh•m2, yếu tố UVB: 3%-10%. |
MOQ: | 30000 mét vuông |
tiêu chuẩn đóng gói: | Bộ phim EPE + túi PE + Pallet gỗ chế biến |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 200000 mỗi tháng |
Ống nhựa nhôm laminated PET 55 μm, đặc tính rào cản tuyệt vời, được sử dụng cho bao bì thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm
Lông nhôm dán PET (Polyethylene Terephthalate) là một loại vật liệu đóng gói phim dán thường được sử dụng.
Sự kết hợp của PET và tấm nhôm cung cấp các đặc tính rào cản tuyệt vời chống lại độ ẩm, oxy và các chất gây ô nhiễm khác.
Kết quả là, dải nhôm dán PET được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như:
1Bao bì thực phẩm:
Lông nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm thực phẩm như đồ ăn nhẹ, cà phê, trà và gia vị.
Vật liệu này cung cấp sự bảo vệ tốt chống lại độ ẩm, ánh sáng và oxy, có thể giúp kéo dài thời gian sử dụng của các sản phẩm thực phẩm.
2- Dược phẩm:
Lông nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm dược phẩm như viên thuốc, viên nang và các dạng liều lượng rắn khác.
Vật liệu này cung cấp sự bảo vệ tốt chống lại ánh sáng, độ ẩm và oxy, có thể giúp tăng hiệu quả và thời hạn sử dụng thuốc.
3. mỹ phẩm:
Lông nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm mỹ phẩm như bột, kem và kem dưỡng da.
Vật liệu cung cấp bảo vệ tốt chống lại ánh sáng, độ ẩm và oxy, có thể giúp duy trì chất lượng và
hiệu quả của mỹ phẩm.
4Ứng dụng công nghiệp:
Lông nhôm dán PET được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau như cách nhiệt và đóng gói các thiết bị điện tử.
Vật liệu này cung cấp sự bảo vệ tốt chống ẩm, ánh sáng và oxy, có thể giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Tóm lại, dải nhôm dán PET là một vật liệu đóng gói linh hoạt và được sử dụng rộng rãi cung cấp các tính chất rào cản tốt chống lại độ ẩm, oxy và các chất gây ô nhiễm khác.Nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau từ đóng gói thực phẩm đến dược phẩm đến các ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng tiêu thụ lớn nhất cho tấm nhôm laminated PET là trong ngành công nghiệp đóng gói thực phẩm.
Lông nhôm dán PET được sử dụng rộng rãi để đóng gói các sản phẩm thực phẩm trên toàn cầu.
Vật liệu cung cấp đặc tính rào cản tuyệt vời chống ẩm, oxy và ánh sáng, giúp bảo vệ
chất lượng và độ tươi của các sản phẩm thực phẩm.
Một số sản phẩm thực phẩm thường được đóng gói bằng tấm nhôm PET bao gồm:
1Món ăn nhẹ:
Lốp nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói khoai tây chiên, ngô bắp và các loại đồ ăn nhẹ khác.
Vật liệu giúp giữ cho đồ ăn nhẹ tươi và giòn trong một thời gian dài.
2Cà phê và trà:
Lớp nhôm PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm cà phê và trà.
Vật liệu này giúp giữ hương thơm và hương vị của cà phê và trà.
3Các loại bánh ngọt:
Lông nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói sô cô la, kẹo và các mặt hàng làm ngọt khác.
Vật liệu giúp ngăn ngừa độ ẩm và không khí ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng của các mặt hàng làm ngọt.
4- Thức ăn sẵn dùng:
Lớp nhôm PET được sử dụng để đóng gói các món ăn sẵn sàng như bánh sandwich, bánh burger và pizza.
Vật liệu giúp giữ cho thực phẩm tươi và ngăn ngừa nó bị hỏng.
5Các sản phẩm sữa:
Lớp nhôm PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm sữa như pho mát và bơ.
Vật liệu này giúp duy trì độ tươi của các sản phẩm sữa.
Dưới đây là một số điểm quan trọng nhất cần xem xét trong quá trình sơn giữa phim PET và tấm nhôm:
1- Chuẩn bị bề mặt:
Điều quan trọng là chuẩn bị bề mặt của cả phim PET và tấm nhôm trước khi dán.
Các bề mặt phải sạch sẽ, khô ráo và không có bụi hoặc chất gây ô nhiễm.
2. Chọn chất kết dính:
Các chất kết dính được sử dụng để dán phim PET và tấm nhôm nên có tính chất dính tốt cho cả hai vật liệu.
Nó cũng nên tương thích với loại in hoặc lớp phủ sẽ được sử dụng trên vật liệu mạ.
3Nhiệt độ và áp suất:
Quá trình làm mỏng nên được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ và áp suất được kiểm soát.
Nhiệt độ nên được điều chỉnh theo điểm nóng chảy của chất kết dính được sử dụng, và áp suất
nên được điều chỉnh theo độ dày của các vật liệu được xếp.
4. Động lực cuộn:
Sự căng thẳng của cuộn được sử dụng trong quá trình xếp lớp nên được kiểm soát để đảm bảo rằng các vật liệu được xếp lớp
đồng đều và không có nếp nhăn hoặc biến dạng.
5- xử lý và lưu trữ:
Vật liệu niêm phong nên được xử lý và lưu trữ cẩn thận để tránh bất kỳ thiệt hại hoặc ô nhiễm nào.
Vật liệu nên được bảo vệ khỏi độ ẩm, thay đổi nhiệt độ và tiếp xúc với ánh sáng.
6Kiểm soát chất lượng:
Một quy trình kiểm soát chất lượng nên được thực hiện để đảm bảo rằng vật liệu niêm phong đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật yêu cầu.
Vật liệu có thể được thử nghiệm về tính chất rào cản, sức bám và các thông số khác.
Điểm thử |
Phương pháp thử nghiệm |
Giá trị |
Nhận xét |
|
Độ dày |
0.055 |
GB/T6672-2001 |
0.056 |
|
Chiều rộng |
GB/T6673-2001 |
1000 |
theo yêu cầu |
|
Giấy chứng minh tay áo. |
|
Theo yêu cầu |
theo yêu cầu |
|
Thời gian chống lão hóa |
0.055 |
/ |
/ |
5~10 năm |
Tăng độ kéo |
0.055 |
GB/T 328.9-2007 |
MD:411N TD:386N |
Dòng chữ nhật mẫu-chiều rộng: 25mm, Tốc độ kéo dài: 100mm/min., Chiều dài đo cố định: 100mm |
Độ kéo dài @ Max. căng |
0.055 |
MD:91% TD:83% |
||
Lực peeling |
0.055 |
GB/T 529-2008 |
MD:21.7N TD:19.2N |
Tốc độ kéo dài: 250mm/min |
Sự ổn định kích thước |
0.055 |
GB/T 35467-2017 |
MD:0% TD: 0% |
90°C&24h |
Xét nghiệm lão hóa |
PCT96 |
/ |
Chỉ số màu vàng △b≤2.0,
|
Nhiệt độ:121°C, Độ ẩm: 100%, Áp suất khí quyển: 2 atm, Thời gian: 48h |
UV300KWh |
IEC61215 |
Nhiệt độ trên mẫu: 60±5°C, Tổng liều phơi nhiễm: 120KWh•m2, yếu tố UVB: 3%-10%. |