MOQ: | 30000 mét vuông |
tiêu chuẩn đóng gói: | Bộ phim EPE + túi PE + Pallet gỗ chế biến |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 200000 mỗi tháng |
35 μm PET nhựa nhôm lớp phủ, đặc tính rào cản tuyệt vời, được sử dụng cho bao bì thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm
Lông nhôm dán PET (Polyethylene Terephthalate) là một loại vật liệu đóng gói phim dán thường được sử dụng.
Sự kết hợp của PET và tấm nhôm cung cấp các đặc tính rào cản tuyệt vời chống lại độ ẩm, oxy và các chất gây ô nhiễm khác.
Kết quả là, dải nhôm dán PET được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như:
1Bao bì thực phẩm:
Lông nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm thực phẩm như đồ ăn nhẹ, cà phê, trà và gia vị.
Vật liệu này cung cấp sự bảo vệ tốt chống lại độ ẩm, ánh sáng và oxy, có thể giúp kéo dài thời gian sử dụng của các sản phẩm thực phẩm.
2- Dược phẩm:
Lông nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm dược phẩm như viên thuốc, viên nang và các dạng liều lượng rắn khác.
Vật liệu này cung cấp sự bảo vệ tốt chống lại ánh sáng, độ ẩm và oxy, có thể giúp tăng hiệu quả và thời hạn sử dụng thuốc.
3. mỹ phẩm:
Lông nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm mỹ phẩm như bột, kem và kem dưỡng da.
Vật liệu cung cấp bảo vệ tốt chống lại ánh sáng, độ ẩm và oxy, có thể giúp duy trì chất lượng và
hiệu quả của mỹ phẩm.
4Ứng dụng công nghiệp:
Lông nhôm dán PET được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau như cách nhiệt và đóng gói các thiết bị điện tử.
Vật liệu này cung cấp sự bảo vệ tốt chống ẩm, ánh sáng và oxy, có thể giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Tóm lại, dải nhôm dán PET là một vật liệu đóng gói linh hoạt và được sử dụng rộng rãi cung cấp các tính chất rào cản tốt chống lại độ ẩm, oxy và các chất gây ô nhiễm khác.Nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau từ đóng gói thực phẩm đến dược phẩm đến các ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng tiêu thụ lớn nhất cho tấm nhôm laminated PET là trong ngành công nghiệp đóng gói thực phẩm.
Lông nhôm dán PET được sử dụng rộng rãi để đóng gói các sản phẩm thực phẩm trên toàn cầu.
Vật liệu cung cấp đặc tính rào cản tuyệt vời chống ẩm, oxy và ánh sáng, giúp bảo vệ
chất lượng và độ tươi của các sản phẩm thực phẩm.
35 μm PET (Polyethylene Terephthalate) tấm nhôm mạ là một vật liệu mỏng kết hợp các tính chất của phim PET và tấm nhôm.Nó tìm thấy ứng dụng trong các kịch bản khác nhau nơi một sự kết hợp các tính chất rào cảnSau đây là một số kịch bản ứng dụng phổ biến cho tấm nhôm laminated PET 35 μm:
Bao bì: Lông nhôm niêm mạc thường được sử dụng trong các ứng dụng bao bì, đặc biệt là cho các sản phẩm cần bảo vệ khỏi độ ẩm, oxy, ánh sáng và các yếu tố bên ngoài khác.Nó có thể được sử dụng như một lớp rào cản trong bao bì linh hoạt cho thực phẩm, dược phẩm, và các hàng hóa dễ hỏng khác.
Độ cách nhiệt: Lớp nhôm có thể được sử dụng như một vật liệu cách nhiệt trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nó cung cấp phản xạ nhiệt và tính cách nhiệt tuyệt vời.Lớp nhựa có thể được áp dụng cho các tấm cách nhiệt, hệ thống HVAC và vật liệu xây dựng để tăng hiệu quả năng lượng và giảm chuyển nhiệt.
Ứng dụng điện và điện tử: Lông nhôm niêm mạc được sử dụng trong các ứng dụng điện và điện tử, nơi yêu cầu bảo vệ và cách nhiệt từ điện.Nó có thể được sử dụng như là một lớp bảo vệ trong cáp, đầu nối và vỏ điện tử để bảo vệ chống lại nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI).Tính dẫn điện và linh hoạt của tấm làm cho nó phù hợp với các ứng dụng như vậy.
Bề mặt phản xạ: Lâm nhôm laminated có thể được sử dụng để tạo ra bề mặt phản xạ cho các mục đích khác nhau.tấm pin mặt trờiCác tính chất phản xạ của tấm phim giúp cải thiện sự phân phối ánh sáng, tăng hiệu quả năng lượng và tạo ra các hiệu ứng hấp dẫn trực quan.
Rào cản nhiệt: Lớp nhôm niêm mạc có thể hoạt động như một rào cản nhiệt trong một số ứng dụng. Nó có thể được sử dụng để phản xạ và phân tán nhiệt trong thiết bị, thiết bị và các thành phần ô tô.Lớp nhựa giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nhiệt quá mức, cải thiện an toàn và hiệu suất.
Dây băng dẫn điện và nhãn: Lâm nhôm laminated có thể được sử dụng để tạo băng dẫn điện và nhãn cho các ứng dụng như nối đất, bảo vệ điện từ và kết nối điện.Tính dẫn điện của tấm cho phép kết nối đất hiệu quả hoặc tiếp xúc điện trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả điện tử, viễn thông và ô tô.
Điều quan trọng là phải xem xét các yêu cầu cụ thể của mỗi ứng dụng và tham khảo các tiêu chuẩn công nghiệp, hướng dẫn quy định,và các khuyến nghị của nhà sản xuất khi lựa chọn và sử dụng tấm nhôm laminated PET 35 μmCác tùy chọn tùy chỉnh, chẳng hạn như hỗ trợ kết dính hoặc xử lý bề mặt, có thể có sẵn để đáp ứng nhu cầu ứng dụng cụ thể.
Dưới đây là một số điểm quan trọng nhất cần xem xét trong quá trình sơn giữa phim PET và tấm nhôm:
1- Chuẩn bị bề mặt:
Điều quan trọng là chuẩn bị bề mặt của cả phim PET và tấm nhôm trước khi dán.
Các bề mặt phải sạch sẽ, khô ráo và không có bụi hoặc chất gây ô nhiễm.
2. Chọn chất kết dính:
Các chất kết dính được sử dụng để dán phim PET và tấm nhôm nên có tính chất dính tốt cho cả hai vật liệu.
Nó cũng nên tương thích với loại in hoặc lớp phủ sẽ được sử dụng trên vật liệu mạ.
3Nhiệt độ và áp suất:
Quá trình làm mỏng nên được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ và áp suất được kiểm soát.
Nhiệt độ nên được điều chỉnh theo điểm nóng chảy của chất kết dính được sử dụng, và áp suất
nên được điều chỉnh theo độ dày của các vật liệu được xếp.
4. Động lực cuộn:
Sự căng thẳng của cuộn được sử dụng trong quá trình xếp lớp nên được kiểm soát để đảm bảo rằng các vật liệu được xếp lớp
đồng đều và không có nếp nhăn hoặc biến dạng.
5- xử lý và lưu trữ:
Vật liệu niêm phong nên được xử lý và lưu trữ cẩn thận để tránh bất kỳ thiệt hại hoặc ô nhiễm nào.
Vật liệu nên được bảo vệ khỏi độ ẩm, thay đổi nhiệt độ và tiếp xúc với ánh sáng.
6Kiểm soát chất lượng:
Một quy trình kiểm soát chất lượng nên được thực hiện để đảm bảo rằng vật liệu niêm phong đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật yêu cầu.
Vật liệu có thể được thử nghiệm về tính chất rào cản, sức bám và các thông số khác.
Điểm thử |
Phương pháp thử nghiệm |
Giá trị |
Nhận xét |
|
Độ dày |
0.035 |
GB/T6672-2001 |
0.036 |
|
Chiều rộng |
GB/T6673-2001 |
1000 |
theo yêu cầu |
|
Giấy chứng minh tay áo. |
|
Theo yêu cầu |
theo yêu cầu |
|
Thời gian chống lão hóa |
0.035 |
/ |
/ |
5~10 năm |
Tăng độ kéo |
0.035 |
GB/T 328.9-2007 |
MD:354N TD:329N |
Dòng chữ nhật mẫu-chiều rộng: 25mm, Tốc độ kéo dài: 100mm/min., Chiều dài đo cố định: 100mm |
Độ kéo dài @ Max. căng |
0.035 |
MD:81% TD:76% |
||
Lực peeling |
0.035 |
GB/T 529-2008 |
MD:18.8N TD:17.2N |
Tốc độ kéo dài: 250mm/min |
Sự ổn định kích thước |
0.035 |
GB/T 35467-2017 |
MD:0% TD: 0% |
90°C&24h |
Xét nghiệm lão hóa |
PCT96 |
/ |
Chỉ số màu vàng △b≤2.0,
|
Nhiệt độ:121°C, Độ ẩm: 100%, Áp suất khí quyển: 2 atm, Thời gian: 48h |
UV300KWh |
IEC61215 |
Nhiệt độ trên mẫu: 60±5°C, Tổng liều phơi nhiễm: 120KWh•m2, yếu tố UVB: 3%-10%. |
MOQ: | 30000 mét vuông |
tiêu chuẩn đóng gói: | Bộ phim EPE + túi PE + Pallet gỗ chế biến |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 200000 mỗi tháng |
35 μm PET nhựa nhôm lớp phủ, đặc tính rào cản tuyệt vời, được sử dụng cho bao bì thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm
Lông nhôm dán PET (Polyethylene Terephthalate) là một loại vật liệu đóng gói phim dán thường được sử dụng.
Sự kết hợp của PET và tấm nhôm cung cấp các đặc tính rào cản tuyệt vời chống lại độ ẩm, oxy và các chất gây ô nhiễm khác.
Kết quả là, dải nhôm dán PET được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như:
1Bao bì thực phẩm:
Lông nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm thực phẩm như đồ ăn nhẹ, cà phê, trà và gia vị.
Vật liệu này cung cấp sự bảo vệ tốt chống lại độ ẩm, ánh sáng và oxy, có thể giúp kéo dài thời gian sử dụng của các sản phẩm thực phẩm.
2- Dược phẩm:
Lông nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm dược phẩm như viên thuốc, viên nang và các dạng liều lượng rắn khác.
Vật liệu này cung cấp sự bảo vệ tốt chống lại ánh sáng, độ ẩm và oxy, có thể giúp tăng hiệu quả và thời hạn sử dụng thuốc.
3. mỹ phẩm:
Lông nhôm dán PET được sử dụng để đóng gói các sản phẩm mỹ phẩm như bột, kem và kem dưỡng da.
Vật liệu cung cấp bảo vệ tốt chống lại ánh sáng, độ ẩm và oxy, có thể giúp duy trì chất lượng và
hiệu quả của mỹ phẩm.
4Ứng dụng công nghiệp:
Lông nhôm dán PET được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau như cách nhiệt và đóng gói các thiết bị điện tử.
Vật liệu này cung cấp sự bảo vệ tốt chống ẩm, ánh sáng và oxy, có thể giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Tóm lại, dải nhôm dán PET là một vật liệu đóng gói linh hoạt và được sử dụng rộng rãi cung cấp các tính chất rào cản tốt chống lại độ ẩm, oxy và các chất gây ô nhiễm khác.Nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau từ đóng gói thực phẩm đến dược phẩm đến các ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng tiêu thụ lớn nhất cho tấm nhôm laminated PET là trong ngành công nghiệp đóng gói thực phẩm.
Lông nhôm dán PET được sử dụng rộng rãi để đóng gói các sản phẩm thực phẩm trên toàn cầu.
Vật liệu cung cấp đặc tính rào cản tuyệt vời chống ẩm, oxy và ánh sáng, giúp bảo vệ
chất lượng và độ tươi của các sản phẩm thực phẩm.
35 μm PET (Polyethylene Terephthalate) tấm nhôm mạ là một vật liệu mỏng kết hợp các tính chất của phim PET và tấm nhôm.Nó tìm thấy ứng dụng trong các kịch bản khác nhau nơi một sự kết hợp các tính chất rào cảnSau đây là một số kịch bản ứng dụng phổ biến cho tấm nhôm laminated PET 35 μm:
Bao bì: Lông nhôm niêm mạc thường được sử dụng trong các ứng dụng bao bì, đặc biệt là cho các sản phẩm cần bảo vệ khỏi độ ẩm, oxy, ánh sáng và các yếu tố bên ngoài khác.Nó có thể được sử dụng như một lớp rào cản trong bao bì linh hoạt cho thực phẩm, dược phẩm, và các hàng hóa dễ hỏng khác.
Độ cách nhiệt: Lớp nhôm có thể được sử dụng như một vật liệu cách nhiệt trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nó cung cấp phản xạ nhiệt và tính cách nhiệt tuyệt vời.Lớp nhựa có thể được áp dụng cho các tấm cách nhiệt, hệ thống HVAC và vật liệu xây dựng để tăng hiệu quả năng lượng và giảm chuyển nhiệt.
Ứng dụng điện và điện tử: Lông nhôm niêm mạc được sử dụng trong các ứng dụng điện và điện tử, nơi yêu cầu bảo vệ và cách nhiệt từ điện.Nó có thể được sử dụng như là một lớp bảo vệ trong cáp, đầu nối và vỏ điện tử để bảo vệ chống lại nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI).Tính dẫn điện và linh hoạt của tấm làm cho nó phù hợp với các ứng dụng như vậy.
Bề mặt phản xạ: Lâm nhôm laminated có thể được sử dụng để tạo ra bề mặt phản xạ cho các mục đích khác nhau.tấm pin mặt trờiCác tính chất phản xạ của tấm phim giúp cải thiện sự phân phối ánh sáng, tăng hiệu quả năng lượng và tạo ra các hiệu ứng hấp dẫn trực quan.
Rào cản nhiệt: Lớp nhôm niêm mạc có thể hoạt động như một rào cản nhiệt trong một số ứng dụng. Nó có thể được sử dụng để phản xạ và phân tán nhiệt trong thiết bị, thiết bị và các thành phần ô tô.Lớp nhựa giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nhiệt quá mức, cải thiện an toàn và hiệu suất.
Dây băng dẫn điện và nhãn: Lâm nhôm laminated có thể được sử dụng để tạo băng dẫn điện và nhãn cho các ứng dụng như nối đất, bảo vệ điện từ và kết nối điện.Tính dẫn điện của tấm cho phép kết nối đất hiệu quả hoặc tiếp xúc điện trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả điện tử, viễn thông và ô tô.
Điều quan trọng là phải xem xét các yêu cầu cụ thể của mỗi ứng dụng và tham khảo các tiêu chuẩn công nghiệp, hướng dẫn quy định,và các khuyến nghị của nhà sản xuất khi lựa chọn và sử dụng tấm nhôm laminated PET 35 μmCác tùy chọn tùy chỉnh, chẳng hạn như hỗ trợ kết dính hoặc xử lý bề mặt, có thể có sẵn để đáp ứng nhu cầu ứng dụng cụ thể.
Dưới đây là một số điểm quan trọng nhất cần xem xét trong quá trình sơn giữa phim PET và tấm nhôm:
1- Chuẩn bị bề mặt:
Điều quan trọng là chuẩn bị bề mặt của cả phim PET và tấm nhôm trước khi dán.
Các bề mặt phải sạch sẽ, khô ráo và không có bụi hoặc chất gây ô nhiễm.
2. Chọn chất kết dính:
Các chất kết dính được sử dụng để dán phim PET và tấm nhôm nên có tính chất dính tốt cho cả hai vật liệu.
Nó cũng nên tương thích với loại in hoặc lớp phủ sẽ được sử dụng trên vật liệu mạ.
3Nhiệt độ và áp suất:
Quá trình làm mỏng nên được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ và áp suất được kiểm soát.
Nhiệt độ nên được điều chỉnh theo điểm nóng chảy của chất kết dính được sử dụng, và áp suất
nên được điều chỉnh theo độ dày của các vật liệu được xếp.
4. Động lực cuộn:
Sự căng thẳng của cuộn được sử dụng trong quá trình xếp lớp nên được kiểm soát để đảm bảo rằng các vật liệu được xếp lớp
đồng đều và không có nếp nhăn hoặc biến dạng.
5- xử lý và lưu trữ:
Vật liệu niêm phong nên được xử lý và lưu trữ cẩn thận để tránh bất kỳ thiệt hại hoặc ô nhiễm nào.
Vật liệu nên được bảo vệ khỏi độ ẩm, thay đổi nhiệt độ và tiếp xúc với ánh sáng.
6Kiểm soát chất lượng:
Một quy trình kiểm soát chất lượng nên được thực hiện để đảm bảo rằng vật liệu niêm phong đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật yêu cầu.
Vật liệu có thể được thử nghiệm về tính chất rào cản, sức bám và các thông số khác.
Điểm thử |
Phương pháp thử nghiệm |
Giá trị |
Nhận xét |
|
Độ dày |
0.035 |
GB/T6672-2001 |
0.036 |
|
Chiều rộng |
GB/T6673-2001 |
1000 |
theo yêu cầu |
|
Giấy chứng minh tay áo. |
|
Theo yêu cầu |
theo yêu cầu |
|
Thời gian chống lão hóa |
0.035 |
/ |
/ |
5~10 năm |
Tăng độ kéo |
0.035 |
GB/T 328.9-2007 |
MD:354N TD:329N |
Dòng chữ nhật mẫu-chiều rộng: 25mm, Tốc độ kéo dài: 100mm/min., Chiều dài đo cố định: 100mm |
Độ kéo dài @ Max. căng |
0.035 |
MD:81% TD:76% |
||
Lực peeling |
0.035 |
GB/T 529-2008 |
MD:18.8N TD:17.2N |
Tốc độ kéo dài: 250mm/min |
Sự ổn định kích thước |
0.035 |
GB/T 35467-2017 |
MD:0% TD: 0% |
90°C&24h |
Xét nghiệm lão hóa |
PCT96 |
/ |
Chỉ số màu vàng △b≤2.0,
|
Nhiệt độ:121°C, Độ ẩm: 100%, Áp suất khí quyển: 2 atm, Thời gian: 48h |
UV300KWh |
IEC61215 |
Nhiệt độ trên mẫu: 60±5°C, Tổng liều phơi nhiễm: 120KWh•m2, yếu tố UVB: 3%-10%. |