![]() |
MOQ: | 30000 m2. |
tiêu chuẩn đóng gói: | Màng EPE + Bọc PE + Pallet gỗ gia công |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 50000 kg mỗi tuần |
Bộ phim phóng thích phủ silicon polypropylene đúc màu trắng xuyên suốt 40 micron là một loại lót phóng thích được sử dụng chủ yếu trong sản xuất
Bộ phim có độ dày 40 micron, làm cho nó tương đối
mỏng và linh hoạt, với tính chất cơ học tốt.
Một số ứng dụng phổ biến nhất của phim phóng thích polypropylene phủ silicon đúc trắng trong suốt 40 micron bao gồm:
1. Các băng nhạy áp:
Bộ phim được sử dụng như một vật liệu hỗ trợ trong sản xuất các loại băng nhạy cảm với áp suất như băng bọc, băng nắp và
các loại băng dán khác.
2. Nhãn hiệu:
Lớp lót được sử dụng làm vật liệu hỗ trợ cho nhãn được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm thực phẩm và đồ uống, dược phẩm,
và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
3Các sản phẩm đặc biệt có lớp phủ:
Bộ phim được sử dụng như một lớp lót giải phóng cho các sản phẩm đặc biệt đòi hỏi một cơ chế giải phóng đáng tin cậy và nhất quán như phim bảo vệ,
băng chuyển, và mảng mạ.
4- Đồ họa và biển báo:
Bộ phim được sử dụng làm vật liệu hỗ trợ cho các biển báo và đồ họa tự dán.
Nhìn chung, bộ phim phóng thích phủ silicon polypropylene đúc màu trắng xuyên suốt 40 micron cung cấp bề mặt phóng thích đáng tin cậy và nhất quán cho
Các sản phẩm kết dính. độ mờ của phim cung cấp sự hấp dẫn trực quan và làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng dán nhãn khác nhau, nơi mà các
bề mặt cần phải hiển thị thông qua.
Tính năng chính của phim phóng thích silicon phủ polypropylene (CPP) đúc so với phim phóng thích silicon phủ polyethylene (PE) là
Các loại phim CPP được biết là có tính chất quang học tốt hơn so với các loại phim PE, khiến chúng trở thành sự lựa chọn ưa thích cho
các ứng dụng đòi hỏi độ rõ ràng và khả năng hiển thị cao.
Ngoài các tính chất quang học của nó, phim silicone phủ CPP cũng cung cấp khả năng chống ẩm tốt hơn, khả năng chống hóa học và kích thước
CPP phim có điểm nóng chảy cao hơn, làm cho chúng có khả năng chống lại các
nhiệt độ và phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như bao bì thực phẩm và túi.
Mặt khác, các bộ phim phóng thích có lớp silicone PE mềm và linh hoạt hơn so với các bộ phim CPP, làm cho chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho
Các loại phim PE cũng có độ đàn hồi tuyệt vời và tính chất nhiệt độ thấp, làm cho chúng dễ dàng sử dụng.
phù hợp để sử dụng trong điều kiện lưu trữ lạnh và vận chuyển.
Tóm lại, đặc điểm chính của phim phóng thích silicon phủ CPP so với phim phóng thích silicon phủ PE là tính chất quang học cao hơn, chống ẩm, chống hóa chất,và ổn định kích thướcMặt khác, các bộ phim phóng thích có lớp silicon PE cung cấp tính linh hoạt, độ đàn hồi và hiệu suất nhiệt độ thấp hơn.Sự lựa chọn giữa hai loại phim sẽ phụ thuộc vào các yêu cầu ứng dụng cụ thể và các tiêu chí hiệu suất.
Điểm thử | Đơn vị | Phạm vi | Tiêu chuẩn thử nghiệm | |
Độ dày | Trung bình. | μm | 40 | GN/T 6672 |
Max. | ≤ 44 | |||
Chưa lâu. | ≥ 36 | |||
Chiều rộng | Trung bình. | mm | 1090 ±3 | GN/T 6673 |
Sức kéo | MD | MPa | ≥ 20 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤15 | |||
Chiều dài @ break | MD | % | ≤ 300 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤ 300 | |||
Căng thẳng làm ướt | - | mM/m | ≥ 38 | GN/T 14216 |
Lực thả | Bên trong | gf/25mm | có thể tùy chỉnh | Finat 10, TESA 7475 |
Bên ngoài | Có thể tùy chỉnh | |||
Tỷ lệ bám sát sau đó | Bên trong | % | ≥ 85 | NITTO 31B |
Bên ngoài | ≥ 85 |
![]() |
MOQ: | 30000 m2. |
tiêu chuẩn đóng gói: | Màng EPE + Bọc PE + Pallet gỗ gia công |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 50000 kg mỗi tuần |
Bộ phim phóng thích phủ silicon polypropylene đúc màu trắng xuyên suốt 40 micron là một loại lót phóng thích được sử dụng chủ yếu trong sản xuất
Bộ phim có độ dày 40 micron, làm cho nó tương đối
mỏng và linh hoạt, với tính chất cơ học tốt.
Một số ứng dụng phổ biến nhất của phim phóng thích polypropylene phủ silicon đúc trắng trong suốt 40 micron bao gồm:
1. Các băng nhạy áp:
Bộ phim được sử dụng như một vật liệu hỗ trợ trong sản xuất các loại băng nhạy cảm với áp suất như băng bọc, băng nắp và
các loại băng dán khác.
2. Nhãn hiệu:
Lớp lót được sử dụng làm vật liệu hỗ trợ cho nhãn được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm thực phẩm và đồ uống, dược phẩm,
và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
3Các sản phẩm đặc biệt có lớp phủ:
Bộ phim được sử dụng như một lớp lót giải phóng cho các sản phẩm đặc biệt đòi hỏi một cơ chế giải phóng đáng tin cậy và nhất quán như phim bảo vệ,
băng chuyển, và mảng mạ.
4- Đồ họa và biển báo:
Bộ phim được sử dụng làm vật liệu hỗ trợ cho các biển báo và đồ họa tự dán.
Nhìn chung, bộ phim phóng thích phủ silicon polypropylene đúc màu trắng xuyên suốt 40 micron cung cấp bề mặt phóng thích đáng tin cậy và nhất quán cho
Các sản phẩm kết dính. độ mờ của phim cung cấp sự hấp dẫn trực quan và làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng dán nhãn khác nhau, nơi mà các
bề mặt cần phải hiển thị thông qua.
Tính năng chính của phim phóng thích silicon phủ polypropylene (CPP) đúc so với phim phóng thích silicon phủ polyethylene (PE) là
Các loại phim CPP được biết là có tính chất quang học tốt hơn so với các loại phim PE, khiến chúng trở thành sự lựa chọn ưa thích cho
các ứng dụng đòi hỏi độ rõ ràng và khả năng hiển thị cao.
Ngoài các tính chất quang học của nó, phim silicone phủ CPP cũng cung cấp khả năng chống ẩm tốt hơn, khả năng chống hóa học và kích thước
CPP phim có điểm nóng chảy cao hơn, làm cho chúng có khả năng chống lại các
nhiệt độ và phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như bao bì thực phẩm và túi.
Mặt khác, các bộ phim phóng thích có lớp silicone PE mềm và linh hoạt hơn so với các bộ phim CPP, làm cho chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho
Các loại phim PE cũng có độ đàn hồi tuyệt vời và tính chất nhiệt độ thấp, làm cho chúng dễ dàng sử dụng.
phù hợp để sử dụng trong điều kiện lưu trữ lạnh và vận chuyển.
Tóm lại, đặc điểm chính của phim phóng thích silicon phủ CPP so với phim phóng thích silicon phủ PE là tính chất quang học cao hơn, chống ẩm, chống hóa chất,và ổn định kích thướcMặt khác, các bộ phim phóng thích có lớp silicon PE cung cấp tính linh hoạt, độ đàn hồi và hiệu suất nhiệt độ thấp hơn.Sự lựa chọn giữa hai loại phim sẽ phụ thuộc vào các yêu cầu ứng dụng cụ thể và các tiêu chí hiệu suất.
Điểm thử | Đơn vị | Phạm vi | Tiêu chuẩn thử nghiệm | |
Độ dày | Trung bình. | μm | 40 | GN/T 6672 |
Max. | ≤ 44 | |||
Chưa lâu. | ≥ 36 | |||
Chiều rộng | Trung bình. | mm | 1090 ±3 | GN/T 6673 |
Sức kéo | MD | MPa | ≥ 20 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤15 | |||
Chiều dài @ break | MD | % | ≤ 300 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤ 300 | |||
Căng thẳng làm ướt | - | mM/m | ≥ 38 | GN/T 14216 |
Lực thả | Bên trong | gf/25mm | có thể tùy chỉnh | Finat 10, TESA 7475 |
Bên ngoài | Có thể tùy chỉnh | |||
Tỷ lệ bám sát sau đó | Bên trong | % | ≥ 85 | NITTO 31B |
Bên ngoài | ≥ 85 |