MOQ: | 500 kg |
tiêu chuẩn đóng gói: | Bọc PE + màng bong bóng + pallet gỗ đã qua xử lý |
Thời gian giao hàng: | Trong vòng 10 ngày |
khả năng cung cấp: | 10000 kg mỗi tuần |
Phim polypropylene ngọc trai kéo dài biaxially có các đặc điểm sau:
1Hiệu suất quang học:
Nó có một bóng ngọc trai làm cho bao bì hấp dẫn hơn.
2. Transmittance và màu sắc:
Bộ phim ngọc trai BOPP không nhất thiết phải mờ. Đó là một loại phim được lấy bằng cách thêm các sắc tố ngọc trai hoặc trải qua
xử lý đặc biệt trên phim BOPP (polypropylene kéo dài hai trục). Màu sắc và độ minh bạch của phim ngọc trai có thể thay đổi tùy thuộc vào
Một số bộ phim ngọc trai có thể có hiệu ứng ngọc trai mờ, tạo ra một
Loại phim ngọc trai mờ này thường được sử dụng trong các ứng dụng bao bì đòi hỏi một số
trang trí.
Tuy nhiên, cũng có các bộ phim ngọc trai có thể trong suốt hoặc bán trong suốt trong khi vẫn duy trì hiệu ứng ngọc trai.
Những bộ phim ngọc trai trong suốt hoặc bán trong suốt này có thể thêm độ bóng đặc biệt và kết cấu trong khi duy trì khả năng hiển thị sản phẩm.
3Các đặc tính ngăn chặn tốt:
Đối với oxy, hơi nước, vv, nó có thể duy trì hiệu quả độ tươi và hương vị của các sản phẩm.
4- Tính chất cơ học tốt:
Với độ bền kéo cao và độ dẻo dai, nó có thể đáp ứng các yêu cầu đóng gói khác nhau.
5Hiệu suất niêm phong nhiệt tốt:
Dễ đóng gói và niêm phong, cải thiện hiệu quả đóng gói.
6- Tương thích với môi trường và tái chế:
Polypropylene là một vật liệu tái chế thân thiện với môi trường.
Những đặc điểm này làm cho phim polypropylene ngọc trai kéo dài hai trục được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm, thuốc, mỹ phẩm,
Tuy nhiên, hiệu suất cụ thể cũng sẽ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nguyên liệu thô và quy trình sản xuất.
Các ứng dụng chính của màng polypropylene ngọc trai kéo dài hai trục bao gồm các khía cạnh sau:
1Bao bì:
Được sử dụng trong bao bì thực phẩm, thuốc, mỹ phẩm và các sản phẩm khác, với độ minh bạch và bóng tốt, có thể cải thiện
chất lượng ngoại hình của sản phẩm.
2. in:
Có thể được sử dụng để in các mẫu và văn bản khác nhau, chẳng hạn như nhãn, danh thiếp, áp phích, vv, với khả năng thích nghi in tốt
và dính mực.
3Các vật liệu trang trí:
Ví dụ như giấy dán tường, phim sàn, vv, với hiệu ứng trang trí tốt và chống mòn.
4Các sản phẩm điện tử:
Được sử dụng để đóng gói và bảo vệ các sản phẩm điện tử như điện thoại di động và máy tính, với hiệu suất cách nhiệt tốt
và hiệu suất chống tĩnh.
Điểm thử | Phương pháp thử nghiệm | Đơn vị | Giá trị | |
Mật độ | GB/T 6343 | g/cm3 | ≤0.7 | |
Độ dày | GB/T10003-2008 5-05 | μm | 60 ± 5% | |
Chiều rộng | mm | 1000 ± 2% | ||
Màu trắng | GB/T 2913 | % | ≥ 88 | |
Độ bền kéo | MD | GB/T 1040.3-06 | MPa | ≥ 75 |
TD | ≥ 140 | |||
Phá vỡ Đánh nặng danh nghĩa | MD | GB/T 1040.3-06 | % | ≤ 160 |
TD | ≤ 60 | |||
Sự thu hẹp nhiệt | MD | GB/T 10003-2008 | % | ≤4.0 |
TD | ≤2.0 | |||
Sương mù | GB/T 2410-2008 | % | ≤ 48 | |
Tỷ lệ ma sát | Bên được điều trị | GB/T 10006-88 | N | ≥ 0.25, ≤0.4 |
Mặt không được xử lý | ≤0.45 | |||
Giảm căng thẳng | GB/T 14216-2008 | mN/m | ≥ 38 | |
Sức mạnh niêm phong nhiệt | GB/T 10003-2008 | N/15mm | ≥2.0 |
MOQ: | 500 kg |
tiêu chuẩn đóng gói: | Bọc PE + màng bong bóng + pallet gỗ đã qua xử lý |
Thời gian giao hàng: | Trong vòng 10 ngày |
khả năng cung cấp: | 10000 kg mỗi tuần |
Phim polypropylene ngọc trai kéo dài biaxially có các đặc điểm sau:
1Hiệu suất quang học:
Nó có một bóng ngọc trai làm cho bao bì hấp dẫn hơn.
2. Transmittance và màu sắc:
Bộ phim ngọc trai BOPP không nhất thiết phải mờ. Đó là một loại phim được lấy bằng cách thêm các sắc tố ngọc trai hoặc trải qua
xử lý đặc biệt trên phim BOPP (polypropylene kéo dài hai trục). Màu sắc và độ minh bạch của phim ngọc trai có thể thay đổi tùy thuộc vào
Một số bộ phim ngọc trai có thể có hiệu ứng ngọc trai mờ, tạo ra một
Loại phim ngọc trai mờ này thường được sử dụng trong các ứng dụng bao bì đòi hỏi một số
trang trí.
Tuy nhiên, cũng có các bộ phim ngọc trai có thể trong suốt hoặc bán trong suốt trong khi vẫn duy trì hiệu ứng ngọc trai.
Những bộ phim ngọc trai trong suốt hoặc bán trong suốt này có thể thêm độ bóng đặc biệt và kết cấu trong khi duy trì khả năng hiển thị sản phẩm.
3Các đặc tính ngăn chặn tốt:
Đối với oxy, hơi nước, vv, nó có thể duy trì hiệu quả độ tươi và hương vị của các sản phẩm.
4- Tính chất cơ học tốt:
Với độ bền kéo cao và độ dẻo dai, nó có thể đáp ứng các yêu cầu đóng gói khác nhau.
5Hiệu suất niêm phong nhiệt tốt:
Dễ đóng gói và niêm phong, cải thiện hiệu quả đóng gói.
6- Tương thích với môi trường và tái chế:
Polypropylene là một vật liệu tái chế thân thiện với môi trường.
Những đặc điểm này làm cho phim polypropylene ngọc trai kéo dài hai trục được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm, thuốc, mỹ phẩm,
Tuy nhiên, hiệu suất cụ thể cũng sẽ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nguyên liệu thô và quy trình sản xuất.
Các ứng dụng chính của màng polypropylene ngọc trai kéo dài hai trục bao gồm các khía cạnh sau:
1Bao bì:
Được sử dụng trong bao bì thực phẩm, thuốc, mỹ phẩm và các sản phẩm khác, với độ minh bạch và bóng tốt, có thể cải thiện
chất lượng ngoại hình của sản phẩm.
2. in:
Có thể được sử dụng để in các mẫu và văn bản khác nhau, chẳng hạn như nhãn, danh thiếp, áp phích, vv, với khả năng thích nghi in tốt
và dính mực.
3Các vật liệu trang trí:
Ví dụ như giấy dán tường, phim sàn, vv, với hiệu ứng trang trí tốt và chống mòn.
4Các sản phẩm điện tử:
Được sử dụng để đóng gói và bảo vệ các sản phẩm điện tử như điện thoại di động và máy tính, với hiệu suất cách nhiệt tốt
và hiệu suất chống tĩnh.
Điểm thử | Phương pháp thử nghiệm | Đơn vị | Giá trị | |
Mật độ | GB/T 6343 | g/cm3 | ≤0.7 | |
Độ dày | GB/T10003-2008 5-05 | μm | 60 ± 5% | |
Chiều rộng | mm | 1000 ± 2% | ||
Màu trắng | GB/T 2913 | % | ≥ 88 | |
Độ bền kéo | MD | GB/T 1040.3-06 | MPa | ≥ 75 |
TD | ≥ 140 | |||
Phá vỡ Đánh nặng danh nghĩa | MD | GB/T 1040.3-06 | % | ≤ 160 |
TD | ≤ 60 | |||
Sự thu hẹp nhiệt | MD | GB/T 10003-2008 | % | ≤4.0 |
TD | ≤2.0 | |||
Sương mù | GB/T 2410-2008 | % | ≤ 48 | |
Tỷ lệ ma sát | Bên được điều trị | GB/T 10006-88 | N | ≥ 0.25, ≤0.4 |
Mặt không được xử lý | ≤0.45 | |||
Giảm căng thẳng | GB/T 14216-2008 | mN/m | ≥ 38 | |
Sức mạnh niêm phong nhiệt | GB/T 10003-2008 | N/15mm | ≥2.0 |