![]() |
MOQ: | 10000 m2 |
tiêu chuẩn đóng gói: | Màng EPE + Bọc PE + Pallet gỗ gia công |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 45 ngày tùy thuộc vào dự trữ nguyên liệu |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 100000 kg mỗi tuần |
Bộ phim PET màu xanh lá cây 75 micron có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Dưới đây là một số ứng dụng chính của phim PET xanh:
1Bao bì:
Phim PET màu xanh lá cây được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng đóng gói trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Màu xanh lá cây của phim có thể thu hút người tiêu dùng và làm cho bao bì hấp dẫn hơn về mặt trực quan.
Nó có thể được sử dụng để đóng gói các sản phẩm thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm, và nhiều hơn nữa.
2Các vật liệu trang trí:
Phim PET màu xanh lá cây có thể được sử dụng làm vật liệu trang trí trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Nó thường được sử dụng để bọc quà tặng, tạo ra đồ trang trí và tăng cường tính thẩm mỹ của các sản phẩm khác nhau.
3- Nhãn hiệu và đồ họa:
Phim PET xanh là trong suốt và có tính chất dính mực tuyệt vời, làm cho nó lý tưởng để in đồ họa và văn bản chất lượng cao.
Nó thường được sử dụng như một vật liệu dán nhãn trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm thực phẩm và đồ uống, điện tử và mỹ phẩm.
S/N | Điểm thử | Đơn vị | Tiêu chuẩn | Giá trị | Phương pháp thử nghiệm | |
1 | Độ dày | μm | 75 ± 2% | 74.81 | ASTM D-374 | |
2 | Màu sắc | - | Màn thông minh | - | - | |
3 | Độ bền kéo | MD | Mpa | ≥ 180 | 193 | ASTM D-882 |
TD | Mpa | ≥ 190 | 201 | |||
4 | Mô-đun đàn hồi | MD | Mpa | ≥3500 | 4309 | |
TD | Mpa | ≥3500 | 4596 | |||
5 | Chiều dài @ phá vỡ (%) | MD | % | ≤ 200 | 148 | |
TD | % | ≤ 200 | 129 | |||
6 | Sự thu hẹp nhiệt | MD | % | ≤1.5 | 1.06 | ASTM D-1204 |
TD | % | ≤0.5 | - 0.05 | |||
7 | Tỷ lệ ma sát (Corona/Không có) | F/M-US | % | ≤0.65 | 0.4 | ASTM D-1894 |
F/M-UK | % | ≤0.50 | 0.3 | |||
8 | Sương mù | % | ≤4.0 | 2.55 | ASTM D-1003 | |
9 | Độ sáng | % | ≥ 60 | 71.4 | ASTM D-1003 | |
10 | Độ sáng 45° | % | ≥ 100 | 113 | ASTM D-2457 | |
11 | Giảm căng thẳng | mN/m | ≥ 54 | 58 | ASTM D-2578 | |
12 | Lực giải phóng (20 phút) | gf/25mm | 10-20 | 15.3 | FINAT10 | |
13 | Tỷ lệ bám sát tiếp theo (sau 20 giờ) | % | ≥ 85 | 91 | FINAT 11 |
![]() |
MOQ: | 10000 m2 |
tiêu chuẩn đóng gói: | Màng EPE + Bọc PE + Pallet gỗ gia công |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 45 ngày tùy thuộc vào dự trữ nguyên liệu |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 100000 kg mỗi tuần |
Bộ phim PET màu xanh lá cây 75 micron có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Dưới đây là một số ứng dụng chính của phim PET xanh:
1Bao bì:
Phim PET màu xanh lá cây được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng đóng gói trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Màu xanh lá cây của phim có thể thu hút người tiêu dùng và làm cho bao bì hấp dẫn hơn về mặt trực quan.
Nó có thể được sử dụng để đóng gói các sản phẩm thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm, và nhiều hơn nữa.
2Các vật liệu trang trí:
Phim PET màu xanh lá cây có thể được sử dụng làm vật liệu trang trí trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Nó thường được sử dụng để bọc quà tặng, tạo ra đồ trang trí và tăng cường tính thẩm mỹ của các sản phẩm khác nhau.
3- Nhãn hiệu và đồ họa:
Phim PET xanh là trong suốt và có tính chất dính mực tuyệt vời, làm cho nó lý tưởng để in đồ họa và văn bản chất lượng cao.
Nó thường được sử dụng như một vật liệu dán nhãn trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm thực phẩm và đồ uống, điện tử và mỹ phẩm.
S/N | Điểm thử | Đơn vị | Tiêu chuẩn | Giá trị | Phương pháp thử nghiệm | |
1 | Độ dày | μm | 75 ± 2% | 74.81 | ASTM D-374 | |
2 | Màu sắc | - | Màn thông minh | - | - | |
3 | Độ bền kéo | MD | Mpa | ≥ 180 | 193 | ASTM D-882 |
TD | Mpa | ≥ 190 | 201 | |||
4 | Mô-đun đàn hồi | MD | Mpa | ≥3500 | 4309 | |
TD | Mpa | ≥3500 | 4596 | |||
5 | Chiều dài @ phá vỡ (%) | MD | % | ≤ 200 | 148 | |
TD | % | ≤ 200 | 129 | |||
6 | Sự thu hẹp nhiệt | MD | % | ≤1.5 | 1.06 | ASTM D-1204 |
TD | % | ≤0.5 | - 0.05 | |||
7 | Tỷ lệ ma sát (Corona/Không có) | F/M-US | % | ≤0.65 | 0.4 | ASTM D-1894 |
F/M-UK | % | ≤0.50 | 0.3 | |||
8 | Sương mù | % | ≤4.0 | 2.55 | ASTM D-1003 | |
9 | Độ sáng | % | ≥ 60 | 71.4 | ASTM D-1003 | |
10 | Độ sáng 45° | % | ≥ 100 | 113 | ASTM D-2457 | |
11 | Giảm căng thẳng | mN/m | ≥ 54 | 58 | ASTM D-2578 | |
12 | Lực giải phóng (20 phút) | gf/25mm | 10-20 | 15.3 | FINAT10 | |
13 | Tỷ lệ bám sát tiếp theo (sau 20 giờ) | % | ≥ 85 | 91 | FINAT 11 |