![]() |
MOQ: | 10000 mét vuông |
tiêu chuẩn đóng gói: | Màng bọc PE, màng bong bóng, pallet gỗ gia công |
Thời gian giao hàng: | Trong vòng 10 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 500 tấn mỗi tháng |
Phim HDPE màu trắng mờ 40 μm cho lớp lót hậu cho các băng, in ấn và bao bì khác nhau
Bộ phim HDPE trắng mờ 40 micron (Polyethylene mật độ cao) là một loại phim nhựa có một số lợi thế
và chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại cụ thể.
Dưới đây là một số sử dụng chính của phim HDPE trắng mờ 40 micron:
1Bao bì thực phẩm:
Phim HDPE trắng mờ 40 micron thường được sử dụng trong bao bì thực phẩm do khả năng của nó
chống ẩm, mỡ và dầu, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng để đóng gói các sản phẩm thực phẩm có dầu và mỡ.
2Ứng dụng nông nghiệp:
Bộ phim HDPE là một sự lựa chọn tuyệt vời để che phủ cây trồng thu hoạch, trái cây và rau quả vì nó
bảo vệ chúng khỏi ánh sáng mặt trời, ẩm và côn trùng.
3Ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe:
Bộ phim HDPE được sử dụng trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe vì nó có khả năng chống ẩm tuyệt vời,
làm cho nó lý tưởng cho bao bì y tế như váy phẫu thuật và rèm cửa.
4Ứng dụng bao bì chung:
Phim HDPE trắng mờ 40 micron cũng có thể được sử dụng cho các ứng dụng đóng gói chung như túi bán lẻ,
túi mua sắm, và túi vận chuyển.
Một số lợi thế chính của phim HDPE trắng mờ 40 micron so với các phim polyme khác là:
1- Chống ẩm:
Bộ phim HDPE có khả năng chống ẩm cao, làm cho nó lý tưởng cho các sản phẩm đóng gói nhạy cảm với độ ẩm.
2Sự linh hoạt:
Bộ phim HDPE linh hoạt hơn nhiều bộ phim polyme khác, làm cho nó trở thành vật liệu dễ sử dụng hơn để đóng gói và bọc.
3- Sức bền:
Bộ phim HDPE có độ dẻo dai tuyệt vời và có khả năng chống xé và đâm, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho bao bì và
bảo vệ các sản phẩm nặng hoặc sắc.
4Chống hóa học:
Bộ phim HDPE có khả năng chống hóa chất cao, làm cho nó phù hợp với các sản phẩm đóng gói có chứa hóa chất hoặc các chất khắc nghiệt khác.
5. Có thể tái chế:
Bộ phim HDPE có khả năng tái chế cao, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các công ty có ý thức môi trường muốn giảm tác động môi trường của họ.
Nhìn chung, độ chống ẩm, độ linh hoạt, độ bền, khả năng chống hóa chất và tái chế của phim HDPE trắng mờ 40 micron
làm cho nó trở thành một lựa chọn rất linh hoạt cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại khác nhau.
1 | Sự xuất hiện | Không có bong bóng không khí / vết bẩn / vỡ / tạp chất | Được đo | |
2 | Kích thước | Độ rộng (mm) | 960 ± 5 | 962 |
Độ dày (mm) | 0.040 ± 0.005 | 0.042 | ||
3 | Màu sắc | Màu trắng | Colorimeter △E< 3 | Được rồi. |
4 | Tăng suất tối đa (N / 50mm) | TD | ≥ 30 | 44 |
MD | ≥ 30 | 52 | ||
5 | Chiều dài @ phá vỡ (%) | TD | ≥ 150 | 594 |
MD | ≥ 200 | 479 | ||
6 | Năng suất bề mặt (phương pháp điều trị Corona) | Giá trị Dyne | ≥ 42 dyne | 46 |
7 | Không. | ≤ 1 | - |
Để cải thiện các yếu tố mong muốn mà phim HDPE 40 micron trắng mờ không có, chúng ta có thể xem xét sử dụng các vật liệu khác nhau
Sau đây là một số ví dụ về cách cải thiện các yếu tố mong muốn của phim:
1Tính chất rào cản:
HDPE thấm vào khí và độ ẩm, có thể là một bất lợi trong một số ứng dụng.
Thêm các vật liệu rào cản như EVOH (Ethylene Vinyl Alcohol) hoặc Metallocene có thể cải thiện tính chất rào cản của phim HDPE.
2Sự minh bạch:
HDPE tự nhiên không trong suốt, điều này có thể hạn chế việc sử dụng của nó trong một số ứng dụng đòi hỏi tính minh bạch.
Thêm các chất tăng độ minh bạch như EVA (Ethylene-Vinyl Acetate) có thể làm tăng độ minh bạch của phim HDPE.
3. Kháng nhiệt:
Bộ phim HDPE có khả năng chống nhiệt hạn chế, có thể là một bất lợi trong một số ứng dụng công nghiệp.
Thêm các chất ổn định nhiệt như chất chống oxy hóa hoặc chất hấp thụ tia UV có thể làm tăng khả năng chống nhiệt của phim HDPE.
4- Chống giật:
Mặc dù phim HDPE tương đối cứng và chống nước mắt, nhưng nó vẫn có thể dễ bị rách trong một số tình huống.
Thêm các vật liệu chống nước mắt như LLDPE (Linear Low-Density Polyethylene) có thể cải thiện khả năng chống nước mắt của phim HDPE.
5Sự linh hoạt:
Một số ứng dụng đòi hỏi sự linh hoạt hơn mà phim HDPE có thể cung cấp.
Thêm chất làm mềm hoặc sử dụng các polyme khác nhau như LDPE (Polyethylene mật độ thấp) có thể tăng độ linh hoạt của phim HDPE.
Bằng cách sửa đổi tính chất của phim HDPE thông qua việc thêm vật liệu hoặc phụ gia, các nhà sản xuất có thể tăng tính linh hoạt của phim và cải thiện sự phù hợp của nó cho các ứng dụng khác nhau.Điều quan trọng là phân tích các yêu cầu cụ thể của ứng dụng và sử dụng các phương pháp thích hợp để cải thiện các yếu tố mong muốn.
![]() |
MOQ: | 10000 mét vuông |
tiêu chuẩn đóng gói: | Màng bọc PE, màng bong bóng, pallet gỗ gia công |
Thời gian giao hàng: | Trong vòng 10 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 500 tấn mỗi tháng |
Phim HDPE màu trắng mờ 40 μm cho lớp lót hậu cho các băng, in ấn và bao bì khác nhau
Bộ phim HDPE trắng mờ 40 micron (Polyethylene mật độ cao) là một loại phim nhựa có một số lợi thế
và chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại cụ thể.
Dưới đây là một số sử dụng chính của phim HDPE trắng mờ 40 micron:
1Bao bì thực phẩm:
Phim HDPE trắng mờ 40 micron thường được sử dụng trong bao bì thực phẩm do khả năng của nó
chống ẩm, mỡ và dầu, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng để đóng gói các sản phẩm thực phẩm có dầu và mỡ.
2Ứng dụng nông nghiệp:
Bộ phim HDPE là một sự lựa chọn tuyệt vời để che phủ cây trồng thu hoạch, trái cây và rau quả vì nó
bảo vệ chúng khỏi ánh sáng mặt trời, ẩm và côn trùng.
3Ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe:
Bộ phim HDPE được sử dụng trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe vì nó có khả năng chống ẩm tuyệt vời,
làm cho nó lý tưởng cho bao bì y tế như váy phẫu thuật và rèm cửa.
4Ứng dụng bao bì chung:
Phim HDPE trắng mờ 40 micron cũng có thể được sử dụng cho các ứng dụng đóng gói chung như túi bán lẻ,
túi mua sắm, và túi vận chuyển.
Một số lợi thế chính của phim HDPE trắng mờ 40 micron so với các phim polyme khác là:
1- Chống ẩm:
Bộ phim HDPE có khả năng chống ẩm cao, làm cho nó lý tưởng cho các sản phẩm đóng gói nhạy cảm với độ ẩm.
2Sự linh hoạt:
Bộ phim HDPE linh hoạt hơn nhiều bộ phim polyme khác, làm cho nó trở thành vật liệu dễ sử dụng hơn để đóng gói và bọc.
3- Sức bền:
Bộ phim HDPE có độ dẻo dai tuyệt vời và có khả năng chống xé và đâm, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho bao bì và
bảo vệ các sản phẩm nặng hoặc sắc.
4Chống hóa học:
Bộ phim HDPE có khả năng chống hóa chất cao, làm cho nó phù hợp với các sản phẩm đóng gói có chứa hóa chất hoặc các chất khắc nghiệt khác.
5. Có thể tái chế:
Bộ phim HDPE có khả năng tái chế cao, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các công ty có ý thức môi trường muốn giảm tác động môi trường của họ.
Nhìn chung, độ chống ẩm, độ linh hoạt, độ bền, khả năng chống hóa chất và tái chế của phim HDPE trắng mờ 40 micron
làm cho nó trở thành một lựa chọn rất linh hoạt cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại khác nhau.
1 | Sự xuất hiện | Không có bong bóng không khí / vết bẩn / vỡ / tạp chất | Được đo | |
2 | Kích thước | Độ rộng (mm) | 960 ± 5 | 962 |
Độ dày (mm) | 0.040 ± 0.005 | 0.042 | ||
3 | Màu sắc | Màu trắng | Colorimeter △E< 3 | Được rồi. |
4 | Tăng suất tối đa (N / 50mm) | TD | ≥ 30 | 44 |
MD | ≥ 30 | 52 | ||
5 | Chiều dài @ phá vỡ (%) | TD | ≥ 150 | 594 |
MD | ≥ 200 | 479 | ||
6 | Năng suất bề mặt (phương pháp điều trị Corona) | Giá trị Dyne | ≥ 42 dyne | 46 |
7 | Không. | ≤ 1 | - |
Để cải thiện các yếu tố mong muốn mà phim HDPE 40 micron trắng mờ không có, chúng ta có thể xem xét sử dụng các vật liệu khác nhau
Sau đây là một số ví dụ về cách cải thiện các yếu tố mong muốn của phim:
1Tính chất rào cản:
HDPE thấm vào khí và độ ẩm, có thể là một bất lợi trong một số ứng dụng.
Thêm các vật liệu rào cản như EVOH (Ethylene Vinyl Alcohol) hoặc Metallocene có thể cải thiện tính chất rào cản của phim HDPE.
2Sự minh bạch:
HDPE tự nhiên không trong suốt, điều này có thể hạn chế việc sử dụng của nó trong một số ứng dụng đòi hỏi tính minh bạch.
Thêm các chất tăng độ minh bạch như EVA (Ethylene-Vinyl Acetate) có thể làm tăng độ minh bạch của phim HDPE.
3. Kháng nhiệt:
Bộ phim HDPE có khả năng chống nhiệt hạn chế, có thể là một bất lợi trong một số ứng dụng công nghiệp.
Thêm các chất ổn định nhiệt như chất chống oxy hóa hoặc chất hấp thụ tia UV có thể làm tăng khả năng chống nhiệt của phim HDPE.
4- Chống giật:
Mặc dù phim HDPE tương đối cứng và chống nước mắt, nhưng nó vẫn có thể dễ bị rách trong một số tình huống.
Thêm các vật liệu chống nước mắt như LLDPE (Linear Low-Density Polyethylene) có thể cải thiện khả năng chống nước mắt của phim HDPE.
5Sự linh hoạt:
Một số ứng dụng đòi hỏi sự linh hoạt hơn mà phim HDPE có thể cung cấp.
Thêm chất làm mềm hoặc sử dụng các polyme khác nhau như LDPE (Polyethylene mật độ thấp) có thể tăng độ linh hoạt của phim HDPE.
Bằng cách sửa đổi tính chất của phim HDPE thông qua việc thêm vật liệu hoặc phụ gia, các nhà sản xuất có thể tăng tính linh hoạt của phim và cải thiện sự phù hợp của nó cho các ứng dụng khác nhau.Điều quan trọng là phân tích các yêu cầu cụ thể của ứng dụng và sử dụng các phương pháp thích hợp để cải thiện các yếu tố mong muốn.