![]() |
MOQ: | 30000 m2. |
tiêu chuẩn đóng gói: | Tiêu chuẩn xuất khẩu, màng EPE + Bọc PE + Pallet gỗ gia công |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 80000kg mỗi tuần |
Phiên polyethylen mật độ thấp trong suốt 50 μm, cho bao bì, nông nghiệp, xây dựng, y tế, vv.
Phim polyethylene mật độ thấp (LDPE) là một loại phim nhựa linh hoạt, bền và chống ẩm.
Nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như:
1Bao bì:
Phim LDPE được sử dụng trong các ứng dụng đóng gói linh hoạt như túi, bọc thu nhỏ và phim kéo dài.
2Nông nghiệp:
Phim LDPE được sử dụng trong các ứng dụng nông nghiệp như vỏ nhà kính, phim mulch và túi phân cỏ.
3Xây dựng:
Phim LDPE được sử dụng như một vật liệu bảo vệ rào cản cho các công trường xây dựng, cũng như cách nhiệt và mái nhà.
4- Bác sĩ:
Phim LDPE được sử dụng trong các ứng dụng y tế như găng tay dùng một lần và bao bì y tế.
Sự khác biệt chính giữa phim polyethylene mật độ thấp và phim polyethylene mật độ cao (HDPE):
Sự khác biệt nằm ở mật độ và tính chất của chúng.
Phim LDPE có mật độ thấp hơn so với phim HDPE, làm cho nó mềm hơn, linh hoạt hơn và minh bạch hơn.
Mặt khác, phim HDPE có mật độ cao hơn khiến nó cứng hơn, ít linh hoạt hơn và mờ hơn.
Bộ phim HDPE cũng có độ bền kéo cao hơn và có khả năng chống đục hơn, trong khi bộ phim LDPE có khả năng chống đục hơn.
phù hợp và dễ đóng kín bằng nhiệt.
Nhìn chung, phim LDPE là một vật liệu linh hoạt và hiệu quả về chi phí cho nhiều ứng dụng khác nhau, trong đó tính linh hoạt và khả năng sử dụng
chống ẩm là quan trọng, trong khi phim HDPE thường được sử dụng trong các ứng dụng nơi độ bền và độ cứng quan trọng hơn.
1 | Sự xuất hiện | Không có bong bóng không khí / vết bẩn / vỡ / tạp chất | Dữ liệu đo (Ref.) | |
2 | Kích thước | Độ rộng (mm) | 1300 -0+6 | 1302 |
Độ dày (mm) | 0.050 ± 0.005 | 0.051 | ||
3 | Tăng suất tối đa (N / 50mm) | TD | ≥ 15 | 20 |
MD | ≥ 15 | 20 | ||
4 | Sự khác biệt màu sắc | Colorimeter △E | < 3 | Được rồi. |
5 | Chiều dài @ phá vỡ (%) | TD | ≥ 230 | 1028 |
MD | ≥ 230 | 584 | ||
6 | Năng suất bề mặt (phương pháp điều trị Corona) | Giá trị Dyne | ≥ 42 dyne | 48 |
Bộ phim LDPE xuyên suốt 50 micron (Polyethylene mật độ thấp) là một vật liệu dày hơn và mạnh mẽ hơn một chút so với biến thể 35 micron.
Dưới đây là một số kịch bản ứng dụng phổ biến cho loại phim này:
1Bao bì công nghiệp:
Phim LDPE xuyên suốt 50 micron có thể được sử dụng trong bao bì công nghiệp, nơi nó cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung
đến các sản phẩm đang được vận chuyển, ngăn chặn chúng bị vỡ hoặc bị hư hại trong quá trình vận chuyển.
2Bao bì thực phẩm:
Bộ phim LDPE xuyên suốt 50 micron cũng phù hợp để đóng gói thực phẩm. Bộ phim LDPE an toàn cho thực phẩm và không độc hại,
làm cho nó trở thành một vật liệu đóng gói thích hợp.
3Bao bì y tế:
Vì nó không độc hại, phim LDPE xuyên suốt 50 micron có thể được sử dụng trong ngành y tế để đóng gói các sản phẩm khác nhau
như dải thử nghiệm chẩn đoán và các thiết bị y tế khác.
4Các sản phẩm thể thao:
Bản chất mạnh mẽ và chống đâm của phim LDPE xuyên suốt 50 micron làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho đồ thể thao
Giống như mồi câu cá và hộp vật dụng.
5- Thùng chống giả mạo:
Phim LDPE xuyên suốt 50 micron có thể được sử dụng cho túi không bị giả mạo, cung cấp cho các doanh nghiệp và cá nhân một lớp bảo mật bổ sung.
6Bao bì bảo vệ:
Bộ phim có thể được sử dụng trong bao bì hàng hóa mong manh như điện tử, tranh vẽ và điêu khắc.
Nó cung cấp cho các sản phẩm một lớp bảo vệ bổ sung chống lại vết trầy xước, trầy xước và vỡ.
Nhìn chung, phim LDPE xuyên suốt 50 micron tìm thấy các ứng dụng trong bao bì công nghiệp, bao bì thực phẩm, bao bì y tế,
Các sản phẩm thể thao, túi chống giả mạo, và bao bì bảo vệ.
vật liệu tuyệt vời cho các ứng dụng bao bì đòi hỏi độ bền và khả năng chống đâm thêm.
![]() |
MOQ: | 30000 m2. |
tiêu chuẩn đóng gói: | Tiêu chuẩn xuất khẩu, màng EPE + Bọc PE + Pallet gỗ gia công |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 80000kg mỗi tuần |
Phiên polyethylen mật độ thấp trong suốt 50 μm, cho bao bì, nông nghiệp, xây dựng, y tế, vv.
Phim polyethylene mật độ thấp (LDPE) là một loại phim nhựa linh hoạt, bền và chống ẩm.
Nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như:
1Bao bì:
Phim LDPE được sử dụng trong các ứng dụng đóng gói linh hoạt như túi, bọc thu nhỏ và phim kéo dài.
2Nông nghiệp:
Phim LDPE được sử dụng trong các ứng dụng nông nghiệp như vỏ nhà kính, phim mulch và túi phân cỏ.
3Xây dựng:
Phim LDPE được sử dụng như một vật liệu bảo vệ rào cản cho các công trường xây dựng, cũng như cách nhiệt và mái nhà.
4- Bác sĩ:
Phim LDPE được sử dụng trong các ứng dụng y tế như găng tay dùng một lần và bao bì y tế.
Sự khác biệt chính giữa phim polyethylene mật độ thấp và phim polyethylene mật độ cao (HDPE):
Sự khác biệt nằm ở mật độ và tính chất của chúng.
Phim LDPE có mật độ thấp hơn so với phim HDPE, làm cho nó mềm hơn, linh hoạt hơn và minh bạch hơn.
Mặt khác, phim HDPE có mật độ cao hơn khiến nó cứng hơn, ít linh hoạt hơn và mờ hơn.
Bộ phim HDPE cũng có độ bền kéo cao hơn và có khả năng chống đục hơn, trong khi bộ phim LDPE có khả năng chống đục hơn.
phù hợp và dễ đóng kín bằng nhiệt.
Nhìn chung, phim LDPE là một vật liệu linh hoạt và hiệu quả về chi phí cho nhiều ứng dụng khác nhau, trong đó tính linh hoạt và khả năng sử dụng
chống ẩm là quan trọng, trong khi phim HDPE thường được sử dụng trong các ứng dụng nơi độ bền và độ cứng quan trọng hơn.
1 | Sự xuất hiện | Không có bong bóng không khí / vết bẩn / vỡ / tạp chất | Dữ liệu đo (Ref.) | |
2 | Kích thước | Độ rộng (mm) | 1300 -0+6 | 1302 |
Độ dày (mm) | 0.050 ± 0.005 | 0.051 | ||
3 | Tăng suất tối đa (N / 50mm) | TD | ≥ 15 | 20 |
MD | ≥ 15 | 20 | ||
4 | Sự khác biệt màu sắc | Colorimeter △E | < 3 | Được rồi. |
5 | Chiều dài @ phá vỡ (%) | TD | ≥ 230 | 1028 |
MD | ≥ 230 | 584 | ||
6 | Năng suất bề mặt (phương pháp điều trị Corona) | Giá trị Dyne | ≥ 42 dyne | 48 |
Bộ phim LDPE xuyên suốt 50 micron (Polyethylene mật độ thấp) là một vật liệu dày hơn và mạnh mẽ hơn một chút so với biến thể 35 micron.
Dưới đây là một số kịch bản ứng dụng phổ biến cho loại phim này:
1Bao bì công nghiệp:
Phim LDPE xuyên suốt 50 micron có thể được sử dụng trong bao bì công nghiệp, nơi nó cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung
đến các sản phẩm đang được vận chuyển, ngăn chặn chúng bị vỡ hoặc bị hư hại trong quá trình vận chuyển.
2Bao bì thực phẩm:
Bộ phim LDPE xuyên suốt 50 micron cũng phù hợp để đóng gói thực phẩm. Bộ phim LDPE an toàn cho thực phẩm và không độc hại,
làm cho nó trở thành một vật liệu đóng gói thích hợp.
3Bao bì y tế:
Vì nó không độc hại, phim LDPE xuyên suốt 50 micron có thể được sử dụng trong ngành y tế để đóng gói các sản phẩm khác nhau
như dải thử nghiệm chẩn đoán và các thiết bị y tế khác.
4Các sản phẩm thể thao:
Bản chất mạnh mẽ và chống đâm của phim LDPE xuyên suốt 50 micron làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho đồ thể thao
Giống như mồi câu cá và hộp vật dụng.
5- Thùng chống giả mạo:
Phim LDPE xuyên suốt 50 micron có thể được sử dụng cho túi không bị giả mạo, cung cấp cho các doanh nghiệp và cá nhân một lớp bảo mật bổ sung.
6Bao bì bảo vệ:
Bộ phim có thể được sử dụng trong bao bì hàng hóa mong manh như điện tử, tranh vẽ và điêu khắc.
Nó cung cấp cho các sản phẩm một lớp bảo vệ bổ sung chống lại vết trầy xước, trầy xước và vỡ.
Nhìn chung, phim LDPE xuyên suốt 50 micron tìm thấy các ứng dụng trong bao bì công nghiệp, bao bì thực phẩm, bao bì y tế,
Các sản phẩm thể thao, túi chống giả mạo, và bao bì bảo vệ.
vật liệu tuyệt vời cho các ứng dụng bao bì đòi hỏi độ bền và khả năng chống đâm thêm.