MOQ: | 30000 m2. |
tiêu chuẩn đóng gói: | Màng EPE + Bọc PE + Pallet gỗ gia công |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 50000 kg mỗi tuần |
Phim polypropylene đúc màu xanh 60 μm cho thực phẩm, bao bì công nghiệp hộp y tế
Bộ phim CPP 60 micron màu xanh thấu suốt hoặc xanh mờ chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng bao bì hạng nặng đòi hỏi độ bền và độ bền cao.Một số kịch bản ứng dụng chính cho loại phim CPP này bao gồm::
1Bao bì công nghiệp:
Bộ phim CPP màu xanh lam hoặc màu xanh không trong suốt 60 micron được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp để đóng gói các sản phẩm hạng nặng như:
Nó cung cấp khả năng chống đâm và độ bền tuyệt vời, đảm bảo rằng các sản phẩm
được bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển.
2Bao bì nông nghiệp:
Sức mạnh, chống đâm và độ bền của phim CPP 60 micron làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho đóng gói sản phẩm nông nghiệp
như hạt giống, phân bón và đất.
3Bao bì xây dựng:
Bộ phim được sử dụng để đóng gói các vật liệu xây dựng như xi măng, cát và sỏi.
Đảm bảo sản phẩm được bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
4Bao bì máy móc nặng:
Bộ phim được sử dụng để đóng gói các mặt hàng lớn và cồng kềnh như máy móc nặng, thiết bị công nghiệp và phụ tùng ô tô.Độ bền và độ bền vượt trội của nó cung cấp sự bảo vệ tuyệt vời chống lại thiệt hại trong quá trình vận chuyển.
5- Máy điện quy mô lớn:
Phim CPP được sử dụng để bọc các thiết bị điện quy mô lớn như máy điều hòa không khí và tủ lạnh.
tính chất kháng của phim bảo vệ các mặt hàng này trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Nhìn chung, phim CPP 60 micron màu xanh dương xuyên suốt hoặc màu xanh dương mờ là lý tưởng để đóng gói các mặt hàng nặng và cồng kềnh đòi hỏi độ bền vượt trội, chống đâm và độ bền.
Phim CPP (Phim Polypropylene đúc) khác với phim OPP (Polypropylene định hướng) hoặc BOPP (Polypropylene định hướng hai trục) theo một số cách:
Quá trình sản xuất:
Phim CPP được sản xuất thông qua quá trình ép phim đúc, trong đó polypropylene nóng chảy được ép lên một trống đúc và sau đó làm mát để tạo thành một bộ phim liên tục.Phim OPP và BOPP được sản xuất thông qua quá trình định hướng hai trục, liên quan đến việc kéo dài phim trong cả hướng máy (MD) và hướng ngang (TD) để tăng cường tính chất cơ học của nó.
Độ rõ ràng và bóng:
Bộ phim CPP thường hiển thị độ sáng và độ bóng tốt hơn so với các bộ phim OPP hoặc BOPP. Nó cung cấp mức độ minh bạch cao, cho phép khả năng hiển thị sản phẩm tuyệt vời trong các ứng dụng đóng gói.
Tính chất niêm phong:
Bộ phim CPP thường cung cấp tính đặc trưng niêm phong tốt hơn các bộ phim OPP hoặc BOPP. Nó có độ bền niêm phong cao hơn, làm cho nó phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi niêm phong nhiệt đáng tin cậy,như bao bì thực phẩm.
Kháng nhiệt:
Phim CPP thường có khả năng chống nhiệt cao hơn so với phim OPP hoặc BOPP.khi cần phải tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Chống đâm:
Phim CPP thường có khả năng chống đâm cao hơn so với phim OPP hoặc BOPP.và vết trầy xước làm cho các tấm CPP bền hơn và có khả năng chịu được xử lý thô trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Đặc điểm xử lý:
Phim CPP có độ ổn định kích thước tốt, có nghĩa là nó ít bị co lại hoặc kéo dài trong quá trình chế biến hoặc sử dụng. Đặc điểm này giúp đảm bảo hiệu suất đóng gói nhất quán.Phim CPP có độ cứng tốt, góp phần vào việc xử lý và xử lý dễ dàng.
in ấn và đồ họa:
Phim CPP có khả năng in xuất sắc và cho phép đồ họa và các yếu tố thương hiệu chất lượng cao trên bao bì. Sự rõ ràng của nó cho phép thiết kế sôi động và hấp dẫn trực quan.
Nhìn chung, phim CPP mang lại những lợi thế như cải thiện tính chất niêm phong, tăng độ rõ ràng, khả năng chống nhiệt cao hơn, khả năng chống đâm cao hơn,và đặc điểm chế biến tốt khi so sánh với phim OPP hoặc BOPPCác đặc tính này làm cho các loại phim CPP là sự lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng đóng gói khác nhau trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, mỹ phẩm, công nghiệp và đóng gói y tế.
Điểm thử | Đơn vị | Phạm vi | Tiêu chuẩn thử nghiệm | |
Độ dày | Trung bình. | μm | 60 | GN/T 6672 |
Max. | ≤ 64 | |||
Chưa lâu. | ≥ 56 | |||
Chiều rộng | Trung bình. | mm | 1020 ±3 | GN/T 6673 |
Sức kéo | MD | MPa | ≥ 20 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤15 | |||
Chiều dài @ break | MD | % | ≤ 300 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤ 300 | |||
Căng thẳng làm ướt | - | mM/m | ≥ 38 | GN/T 14216 |
MOQ: | 30000 m2. |
tiêu chuẩn đóng gói: | Màng EPE + Bọc PE + Pallet gỗ gia công |
Thời gian giao hàng: | trong vòng 20 ngày |
Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
khả năng cung cấp: | 50000 kg mỗi tuần |
Phim polypropylene đúc màu xanh 60 μm cho thực phẩm, bao bì công nghiệp hộp y tế
Bộ phim CPP 60 micron màu xanh thấu suốt hoặc xanh mờ chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng bao bì hạng nặng đòi hỏi độ bền và độ bền cao.Một số kịch bản ứng dụng chính cho loại phim CPP này bao gồm::
1Bao bì công nghiệp:
Bộ phim CPP màu xanh lam hoặc màu xanh không trong suốt 60 micron được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp để đóng gói các sản phẩm hạng nặng như:
Nó cung cấp khả năng chống đâm và độ bền tuyệt vời, đảm bảo rằng các sản phẩm
được bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển.
2Bao bì nông nghiệp:
Sức mạnh, chống đâm và độ bền của phim CPP 60 micron làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho đóng gói sản phẩm nông nghiệp
như hạt giống, phân bón và đất.
3Bao bì xây dựng:
Bộ phim được sử dụng để đóng gói các vật liệu xây dựng như xi măng, cát và sỏi.
Đảm bảo sản phẩm được bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
4Bao bì máy móc nặng:
Bộ phim được sử dụng để đóng gói các mặt hàng lớn và cồng kềnh như máy móc nặng, thiết bị công nghiệp và phụ tùng ô tô.Độ bền và độ bền vượt trội của nó cung cấp sự bảo vệ tuyệt vời chống lại thiệt hại trong quá trình vận chuyển.
5- Máy điện quy mô lớn:
Phim CPP được sử dụng để bọc các thiết bị điện quy mô lớn như máy điều hòa không khí và tủ lạnh.
tính chất kháng của phim bảo vệ các mặt hàng này trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Nhìn chung, phim CPP 60 micron màu xanh dương xuyên suốt hoặc màu xanh dương mờ là lý tưởng để đóng gói các mặt hàng nặng và cồng kềnh đòi hỏi độ bền vượt trội, chống đâm và độ bền.
Phim CPP (Phim Polypropylene đúc) khác với phim OPP (Polypropylene định hướng) hoặc BOPP (Polypropylene định hướng hai trục) theo một số cách:
Quá trình sản xuất:
Phim CPP được sản xuất thông qua quá trình ép phim đúc, trong đó polypropylene nóng chảy được ép lên một trống đúc và sau đó làm mát để tạo thành một bộ phim liên tục.Phim OPP và BOPP được sản xuất thông qua quá trình định hướng hai trục, liên quan đến việc kéo dài phim trong cả hướng máy (MD) và hướng ngang (TD) để tăng cường tính chất cơ học của nó.
Độ rõ ràng và bóng:
Bộ phim CPP thường hiển thị độ sáng và độ bóng tốt hơn so với các bộ phim OPP hoặc BOPP. Nó cung cấp mức độ minh bạch cao, cho phép khả năng hiển thị sản phẩm tuyệt vời trong các ứng dụng đóng gói.
Tính chất niêm phong:
Bộ phim CPP thường cung cấp tính đặc trưng niêm phong tốt hơn các bộ phim OPP hoặc BOPP. Nó có độ bền niêm phong cao hơn, làm cho nó phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi niêm phong nhiệt đáng tin cậy,như bao bì thực phẩm.
Kháng nhiệt:
Phim CPP thường có khả năng chống nhiệt cao hơn so với phim OPP hoặc BOPP.khi cần phải tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Chống đâm:
Phim CPP thường có khả năng chống đâm cao hơn so với phim OPP hoặc BOPP.và vết trầy xước làm cho các tấm CPP bền hơn và có khả năng chịu được xử lý thô trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Đặc điểm xử lý:
Phim CPP có độ ổn định kích thước tốt, có nghĩa là nó ít bị co lại hoặc kéo dài trong quá trình chế biến hoặc sử dụng. Đặc điểm này giúp đảm bảo hiệu suất đóng gói nhất quán.Phim CPP có độ cứng tốt, góp phần vào việc xử lý và xử lý dễ dàng.
in ấn và đồ họa:
Phim CPP có khả năng in xuất sắc và cho phép đồ họa và các yếu tố thương hiệu chất lượng cao trên bao bì. Sự rõ ràng của nó cho phép thiết kế sôi động và hấp dẫn trực quan.
Nhìn chung, phim CPP mang lại những lợi thế như cải thiện tính chất niêm phong, tăng độ rõ ràng, khả năng chống nhiệt cao hơn, khả năng chống đâm cao hơn,và đặc điểm chế biến tốt khi so sánh với phim OPP hoặc BOPPCác đặc tính này làm cho các loại phim CPP là sự lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng đóng gói khác nhau trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, mỹ phẩm, công nghiệp và đóng gói y tế.
Điểm thử | Đơn vị | Phạm vi | Tiêu chuẩn thử nghiệm | |
Độ dày | Trung bình. | μm | 60 | GN/T 6672 |
Max. | ≤ 64 | |||
Chưa lâu. | ≥ 56 | |||
Chiều rộng | Trung bình. | mm | 1020 ±3 | GN/T 6673 |
Sức kéo | MD | MPa | ≥ 20 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤15 | |||
Chiều dài @ break | MD | % | ≤ 300 | GN/T 1040.3 |
TD | ≤ 300 | |||
Căng thẳng làm ướt | - | mM/m | ≥ 38 | GN/T 14216 |